Orthopedic là phiên bản Mỹ hóa của từ orthopaedic. Cả hai đều đề cập đến một chuyên môn y tế tập trung vào hệ thống cơ xương của cơ thể, bao gồm xương, khớp, dây chằng, gân, cơ và dây thần kinh.
Orthopaedic có nguồn góc từ từ của tiếng Hy Lạp orthos (thẳng) và payion (trẻ em), cho thấy chuyên môn này lúc đầu tập trung vào trẻ em.
Hai cách viết hầu như có thể đổi chỗ cho nhau ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, một tổ chức có thể sử dụng cách viết nguyên bản hơn để liên kết chính nó với ý nghĩa và nguyên tắc của ngành học. Hiệp hội phẫu thuật chỉnh hình Hoa Kỳ sử dụng cách viết cổ điển.
Ví dụ
- Lincolnshire-based Complete Orthopedic Care has announced that it will integrate into the Advocate Medical Group (AMG), one of the state’s largest medical groups, effective June 30, 2014. (Chăm sóc Chỉnh hình Hoàn chỉnh có trụ sở tại Lincolnshire đã thông báo rằng họ sẽ tích hợp vào Advocate Medical Group (AMG), một trong những nhóm y tế lớn nhất của bang, có hiệu lực từ ngày 30 tháng 6 năm 2014.)
- In orthopedic surgery, MRI of the hip, knee, ankle, shoulder, and wrist is quite common today. (Trong phẫu thuật chỉnh hình, MRI hông, đầu gối, mắt cá chân, vai và cổ tay hiện nay khá phổ biến.)
- Pain from orthopedic implants can be a difficult issue to identify. (Đau do cấy ghép chỉnh hình có thể là một vấn đề khó xác định.)
- Orthopedics is made up of 1,650 hospitals. (Chỉnh hình được hình thành từ 1.650 bệnh viện.)
- Schutte received orthopedic training in New Orleans and completed a fellowship at the Cleveland Clinic. (Schutte được đào tạo chỉnh hình tại New Orleans, và hoàn thành nghiên cứu sinh tại Cleveland Clinic.)