Pajamas và pyjamas đều dùng để chỉ quần áo rộng rãi được mặc khi ngủ. Pajamas là cách viết thông dụng ở Mỹ, trong khi pyjamas được ưa chuộng hơn ở các nước nói tiếng Anh khác. Cách viết của người Canada trong thế kỷ này không có sự nhất quán, mặc dù pyjamas dường như có lợi thế hơn.
Ví dụ
Bên ngoài Hoa Kì
- Munshaw-Luhar said the shops also >Bên ngoài Hoa Kì pan>Ví dụ17;s sherwani and kurta pypyjamas and expensive wedding outfits. (Munshaw-Luhar cho biết các cửa hàng cũng có những bộ đồ sherwani và đồ ngủ kurta dành cho nam giới và những bộ trang phục cưới đắt tiền.)
- What I always do is retreat to my bedroom and change into my pyjamas. (Điều tôi luôn làm là lui vào phòng ngủ và thay đồ ngủ.)
- Padding around the house in bunny pyjamas and sandals won’t do any good to your sex either. (Độn thổ quanh nhà trong bộ đồ ngủ và dép thỏ cũng sẽ không mang lại lợi ích gì cho mối quan hệ tình dục của bạn.)
Ở Hoa Kì
- He wore red silk pajamas, a smoking black jacket, black sandals, white socks. (Anh ấy mặc bộ đồ ngủ bằng lụa màu đỏ, áo khoác đen khóikhói, dép đen, tất trắng.)>Ở Hoa Kì htwear comes in a variety of styles and colors, including nightgowns and pajamas. (Quần áo ngủ có rất nhiều kiểu dáng và màu sắc, bao gồm váy ngủ và đồ ngủ.)
- Many people wear pajamas, masks, or wigs. (Nhiều người mặc đồ ngủ, đeo mặt nạ hoặc đội tóc giả.)