200+ cặp từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất

Học từ đồng âm có một vai trò to lớn trong việc cải thiện kĩ năng tiếng Anh của bạn. Các từ đồng âm trong tiếng Anh được phát âm giống nhau và đôi khi cả cách viết cũng vậy; nhưng ý nghĩa của chúng lại khác nhau.

Bài viết này liệt kê hơn 200 cặp từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn có thể luyện tập.

Đâu là các từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất?

Các từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất là there, theirthey’re. Trong đó, there là từ được sử dụng để chỉ một vị trí. Còn their là dạng đại từ sở hữu của they, chẳng hạn như trong câu “their books are over there”. Cuối cùng, they’re là dạng rút gọn của they với are.

Dưới đây là danh sách các từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất để giúp bạn phân biệt chúng:

Buy vs. By vs. Bye

  • Buy có nghĩa là mua.
  • By có nghĩa là gần, cạnh, kế, bên.
  • Bye là phiên bản ngắn của goodbye.

For vs. Four vs. Fore

  • For có nghĩa là để, với mục đích là.
  • Four là số bốn.
  • Fore có nghĩa là ở đằng trước.

Its vs. It’s

Than vs. Then

Here vs. Hear

  • Here là một trạng từ chỉ vị trí.
  • Hear là một động từ có nghĩa là nghe.

Danh sách 200+ cặp từ đồng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất (được sắp xếp theo thứ tự bản chữ cái)

A

  • Afterward vs. Afterword
    • I don’t know what happened in the movie afterward. (Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra trong bộ phim sau đó.)
    • The book includes an afterword. (Cuốn sách bao gồm một lời bạt.)
  • Aid vs. Aide
    • The study was carried out with the aid of computer. (Nghiên cứu được thực hiện với sự hỗ trợ của máy tính.)
    • Sheila acts as an aide to the team leader. (Sheila đóng vai trò như một phụ tá cho trưởng nhóm.)
  • Air vs. Heir
    • The wind is moving air. (Gió là không khí chuyển động.)
    • The father only recognizes Mia as the heir. (Người cha chỉ công nhận Mia là người thừa kế.)
  • Aisle vs. Isle
    • The aisles were packed with people. (Lối đi chật cứng người.)
    • The resort is located in private isle. (Khu nghỉ dưỡng nằm trong một cù lao tư nhân.)
  • Aloud vs. Allowed
    • Jane read the quote aloud. (Jane đọc to câu trích dẫn.)
    • She is not allowed to be online past midnight. (Cô ấy không được phép dùng mạng quá nửa đêm.)
  • Ant vs. Aunt
    • Ants may be the most social insects. (Kiến có thể là loài côn trùng xã hội nhất.)
    • You look exactly like your aunt. (Bạn trông giống hệt như dì của bạn.)
  • Ate vs. Eight
    • I ate dinner. (Tôi đã ăn bữa tối.)
    • He gave Julia eight roses. (Anh ấy đã tặng Julia tám bông hồng.)
  • Aural vs. Oral
    • Teachers should use more aural materials to teach. (Giáo viên nên sử dụng nhiều tài liệu âm thanh hơn để giảng dạy.)
    • We have an oral exam next week. (Chúng tôi có một cuộc kiểm tra miệng vào tuần tới.)

B

  • Bad rap vs. Bad wrap
    • She had bad rap in the 1970s. (Cô ấy đã bị chỉ trích vào những năm 1970.)
    • That’s a bad wrap you did on the gift. (Đó là một cách bọc tồi tệ mà bạn đã làm trên món quà.)
  • Bae vs. Bay
    • My best friend has a new bae. (Bạn thân của tôi có người yêu mới.)
    • We went to the bay to watch the sunset. (Chúng tôi đến vịnh để ngắm hoàng hôn.)
  • Bail vs. Bale
    • She stood up to bail her son out of prison. (Bà đứng ra bảo lãnh cho con trai mình ra tù.)
    • What kind of tools do you need to bale hay? (Bạn cần loại công cụ nào để bó cỏ khô?)
  • Bait vs. Bate
    • Larvae are the perfect live bait. (Ấu trùng là mồi sống hoàn hảo.)
    • She can’t bate her enthusiasm. (Cô ấy không thể giảm bớt sự nhiệt tình của mình.)
  • Bald vs. Balled vs. Bawled
    • My father went bald at the age of 40. (Cha tôi bị hói ở tuổi 40.)
    • Jason’s hands were balled into fists. (Tay của Jason đã nắm chặt thành nắm đấm.)
    • I bawled my eyes after watching the movie. (Tôi trố mắt ra sau khi xem phim.)
  • Ball vs. Bawl
    • The golf ball went right on the ground. (Quả bóng gôn đã đi ngay trên mặt đất.)
    • All she needs is good bawl. (Tất cả những gì cô ấy cần là một cuộc nói chuyện tốt.)
  • Band vs. Banned
    • There will be a school band concert tomorrow. (Sẽ có buổi biểu diễn của ban nhạc trong trường vào ngày mai.)
    • She was banned from entering the school grounds. (Cô ấy đã bị cấm vào khuôn viên trường học.)
  • Bare vs. Bear
    • I prefer my bare face. (Tôi thích khuôn mặt mộc của mình hơn.)
    • The bear is twice her size. (Con gấu to gấp đôi cô.)
  • Based vs. Baste
    • The film is based on true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)
    • You need to baste the potatoes. (Bạn cần phết lên khoai tây.)
  • Base vs. Bass
    • Can we get to the base of this problem? (Chúng ta có thể nói đến cội nguồn của vấn đề này không?)
    • I play bass guitar. (Tôi chơi đàn ghi ta trầm.)
  • Be vs. bee
    • Please be patient with me. (Hãy kiên nhẫn với tôi).
    • I’m as busy as a bee. (Tôi bận rộn như một con ong.)
  • Better vs. Bettor
    • I’m back, and I’m better. (Tôi đã trở lại, và tôi khỏe hơn.)
    • Bettors rely on luck. (Những người đặt cược dựa vào may mắn.)
  • Bight vs. Bite
    • Bight is curve in the coastline. (Bight ám chỉ một đường cong của đường bờ biển.)
    • My dog has been trained not to bite. (Con chó của tôi đã được huấn luyện để không cắn.)
  • Billed vs. Build
    • I get billed monthly.
    • Let’s build the statue.
  • Birth vs. Berth
    • She gave birth to twins. (Cô sinh đôi.)
    • Lola gave her a wide berth. (Lola đã cho cô ấy một chỗ ngủ rộng trãi.)
  • Bloc vs. Block
    • She should treat all difficulties as one bloc. (Cô ấy nên coi tất cả những khó khăn là một khối.)
    • She lives down the blocks. (Cô ấy sống ở khu nhà).
  • Blue vs. Blew
    • Students of grade 1 tomorrow will wear blue shirts. (Học sinh lớp 1 ngày mai sẽ mặc áo xanh.)
    • The storm blew the houses away. (Cơn bão đã thổi bay những ngôi nhà.)
  • Bolder vs. Boulder
    • The workshop made me bolder when it came to action. (Hội thảo khiến tôi táo bạo hơn khi hành động.)
    • Jonah’s head hit boulder. (Đầu của Jonah va vào một tảng đá.)
  • Booze vs. Boos
    • You can get drunk from booze. (Bạn có thể bị say vì rượu.)
    • The comedian-actor received a lot of boos from the audience. (Nam diễn viên hài ngô nghê nhận không ít tiếng la ó của khán giả.)
  • Borne vs. Born
    • Her narrative is not borne out of facts. (Lời tường thuật của cô ấy không dựa trên sự thật.)
    • She was born during World War II. (Cô sinh ra trong Thế chiến thứ II.)
  • Borough vs. Burro vs. Burrow
    • She is on the borough council. (Cô ấy ở trong hội đồng quận.)
    • You sound like burro. (Bạn nghe giống như một con lừa thồ.)
    • Ants burrow deep in the soil. (Kiến đào sâu trong đất.)
  • Boy vs. Buoy
    • The boy waved goodbye. (Cậu bé vẫy tay chào tạm biệt.)
    • The buoy was too big for the child. (Chiếc phao quá lớn so với đứa trẻ.)
  • Braid vs. Brayed
    • Lisa braids her hair. (Lisa thắt bím tóc.)
    • The mule was suddenly brayed. (Con la đột nhiên om sòm.)
  • Brews vs. Bruise
    • There are different brews for your coffee. (Có nhiều kiểu pha khác nhau cho cà phê của bạn.)
    • I was bruised from the fight. (Tôi bị bầm tím vì đánh nhau.)
  • Buy vs. By vs. Bye
    • Buy me flowers. (Hãy mua hoa cho tôi.)
    • That wall was made by my son. (Bức tường đó là do con trai tôi tạo nên.)
    • Say bye to your uncle. (Nói lời tạm biệt với chú của con.)

C

  • Cache vs. Cash
    • One can track digital marketing campaigns with the cache. (Người ta có thể theo dõi các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số với bộ nhớ tạm.)
    • Mary asked her father for some cash. (Mary xin cha cô ấy một ít tiền mặt.)
  • Caddie vs. Caddy
    • Can I become your caddie? (Tôi có thể trở thành người phục vụ bạn khi đánh gôn không?)
    • The tea caddy is on the table. (Hộp đựng trà ở trên bàn.)
  • Callous vs. Callus
    • Your callous attitude is turn-off. (Thái độ nhẫn tâm của bạn là một điểm tắt.)
    • Playing the guitar can cause calluses. (Chơi ghi ta có thể gây ra vết chai.)
  • Call vs. Caul
    • Please text me before trying to call. (Vui lòng nhắn tin cho tôi trước khi thử gọi điện.)
    • The baby was born with a caul. (Đứa bé sinh ra với màng thai nhi.)
  • Canon vs. Cannon
    • He studied canon law at university. (Anh ấy học giáo luật ở trường đại học.)
    • The police used water cannons against the rioters. (Cảnh sát đã sử dụng vòi rồng chống lại những kẻ bạo loạn.)
  • Carrot vs. Carat vs. Karat vs. Caret
    • This carrot cake doesn’t taste like carrots at all. (Bánh cà rốt này không có mùi vị giống cà rốt chút nào.)
    • The businessman gave her four-carat stone as a ring. (Doanh nhân đã tặng cô một viên đá bốn ca-ra làm chiếc nhẫn.)
    • The term karat refers to pure gold. (Thuật ngữ karat chỉ vàng nguyên chất.)
    • Place a tab character at the caret position. (Đặt một kí tự tab ở vị trí của dấu sót.)
  • Cashmere vs. Kashmir
    • Your cashmere sweater looks great. (Áo len ca-sơ-mi-a của bạn trông rất tuyệt.)
    • India and Pakistan claim Kashmir. (Ấn Độ và Pakistan tuyên bố chủ quyền Kashmir.)
  • Cedar vs. Seeder
    • I love making my house smell of cedar. (Tôi thích làm cho ngôi nhà của tôi có mùi tuyết tùng.)
    • The seeder is developed based on the traditional rice sowing technique. (Máy gieo sạ được phát triển dựa trên kĩ thuật gieo sạ lúa truyền thống.)
  • Cede vs. Seed
    • He promised to cede power next month. (Ông hứa sẽ nhượng lại quyền lực vào tháng tới.)
    • The seed will start to sprout when you water them. (Hạt sẽ bắt đầu nảy mầm khi bạn tưới nước.)
  • Cereal vs. Serial
    • The kids love to eat bowl of cereal every morning. (Những đứa trẻ thích ăn một bát ngũ cốc mỗi sáng.)
    • Each product has a unique serial number. (Mỗi sản phẩm có một số sê-ri duy nhất.)
  • Cession vs. Session
    • The cession of the land was avoided after the war. (Việc nhượng lại đất đai đã được tránh khỏi sau chiến tranh.)
    • Our final session will be held tomorrow. (Phiên họp cuối cùng của chúng ta sẽ được tổ chức vào ngày mai.)
  • Chary vs. Cherry
    • Who else gets chary of lending furniture? (Ai khác dè dặt trong việc cho mượn đồ đạc?)
    • I took the cherry out of the ice cream. (Tôi đã lấy quả anh đào ra khỏi kem.)
  • Chaste vs. Chased
    • Kaye lived chaste life. (Kaye đã sống một cuộc sống giản dị.)
    • The fox chased the cat. (Con cáo đuổi theo con mèo.)
  • Cheap vs. Cheep
    • I would instead buy an expensive but durable table than a cheap one. (Tôi thà mua một cái bàn đắt tiền nhưng bền hơn là một cái rẻ tiền.)
    • You will hear birds cheeping in the forest. (Bạn sẽ nghe thấy tiếng chim kêu trong rừng.)
  • Chews vs. Choose
    • He thoroughly chews the well-done steak. (Anh ấy nhai kĩ miếng bít tết được nấu kĩ.)
    • 2nd-grade students can choose their favorite subject. (Các em học sinh lớp 2 có thể lựa chọn môn học yêu thích của mình.)
  • Chic vs. Sheik
    • Everyone looks chic during fashion week. (Mọi người trông sang trọng trong tuần lễ thời trang.)
    • Sheik ordered the community to hold a great party. (Trưởng thôn ra lệnh cho cộng đồng tổ chức một bữa tiệc linh đình.)

D

  • Dam vs. Damn
    • The dam is under construction. (Con đập đang được xây dựng.)
    • No one gives damn about this problem. (Không ai quan tâm đến vấn đề này.)
  • Days vs. Daze
    • Please come back in three days for a follow-up appointment. (Vui lòng quay lại sau ba ngày để hẹn tái khám.)
    • People have been in a complete daze since the incident happened. (Người dân hoàn toàn bàng hoàng kể từ khi vụ việc xảy ra.)
  • Dear vs. Deer
    • I am proud of you, dear, for all your accomplishments at school. (Ba tự hào về con , đứa con yêu quý của ba, vì tất cả những thành tích mà con đạt ở trường.)
    • The deer gives birth to fawns. (Con nai sinh ra những con nai con.)
  • Deign vs. Dane
    • Her father didn’t deign to respond. (Cha cô ấy không rủ lòng đáp lại.)
    • If you’re from Denmark, does that make you Dane? (Nếu bạn đến từ Đan Mạch, điều đó có khiến bạn trở thành người Đan Mạch không?)
  • Descendant vs. Descendent
    • Birds are descendants of Dinosaurs. (Chim là hậu duệ của Khủng long.)
    • Be careful when climbing the descendent mountain. (Hãy cẩn thận khi leo xuống ngọn núi.)
  • Desert vs. Dessert
    • The desert is experiencing lack of rainfall. (Một sa mạc trải qua tình trạng thiếu mưa.)
    • Dessert comes after the main course. (Món tráng miệng ra sau món chính.)
  • Deviser vs. Devisor
    • She is the famous deviser of this policy. (Bà là người đưa ra chính sách này.)
    • Subtract the divisor by the dividend. (Trừ số chia cho số bị chia)
  • Dew vs. Do vs. Due
    • Dew drops on the bushes. (Những giọt sương đọng trên những bụi cây.)
    • Do better next time. (Hãy làm tốt hơn lần sau.)
    • I was absent due to fever. (Tôi vắng mặt vì bị sốt.)
  • Die vs. Dye
    • Why did your neighbor die? (Tại sao hàng xóm của bạn chết?)
    • I want to dye my hair red. (Tôi muốn nhuộm tóc màu đỏ.)
  • Discrete vs. Discreet
    • The numbers on the ruler are discrete. (Các con số trên thước là riêng biệt.)
    • The pope spoke discreetly. (Đức giáo hoàng nói một cách kín đáo.)
  • Dock vs. Doc
    • The fisherman stood by the dock. (Người đánh cá đứng bên bến.)
    • The doc prescribes medicine for his illness. (Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh của anh ấy.)
  • Drier vs. Dryer
    • The soil is drier when it doesn’t rain. (Đất khô hơn khi trời không mưa.)
    • I don’t know how to use a tumble dryer. (Tôi không biết cách sử dụng máy sấy quần áo.)

E

  • Earn vs. Urn
    • She doesn’t earn enough money for a car. (Cô ấy không kiếm đủ tiền cho một chiếc xe hơi.)
    • The urn will be in the fish room. (Bình đựng di cốt sẽ ở trong phòng nuôi cá.)
  • Elusion vs. illusion
    • How should we avoid tax elusion? (Chúng ta nên làm thế nào để tránh bị trừ thuế?)
    • The Internet is an illusion of reality. (Internet là một ảo tưởng về thực tế.)
  • Ensure vs. Insure
    • Ensure you have all the necessary tools with you. (Đảm bảo rằng bạn có tất cả các công cụ cần thiết bên mình.)
    • How much does it cost to insure a car? (Phí bảo hiểm xe ô tô là bao nhiêu?)
  • Ewe vs. You
    • The ewe milk too much. (Con cừu cái cho sữa nhiều quá.)
    • You shouldn’t be here. (Bạn không nên ở đây.)

F

  • Fair vs. Fare
    • I am fighting for what is fair. (Tôi đang đấu tranh cho những gì là công bằng.)
    • Fares to Tokyo are expensive. (Giá vé đến Tokyo đắt.)
  • Fate vs. Fête
    • Do you believe in fate? (Bạn có tin vào số phận?)
    • The fête will take place despite the storm. (Lễ hội sẽ diễn ra bất chấp bão tố.)
  • Faze vs. Phase
    • Whatever you do will not faze me. (Bất cứ điều gì bạn làm sẽ không làm tôi thất vọng.)
    • The first phase of this program is the most difficult. (Giai đoạn đầu của chương trình này là khó khăn nhất.)
  • Feet vs. Feat
    • My feet are too big for this pair. (Chân của tôi quá lớn cho đôi này.)
    • She was recognized for her heroic feat. (Cô ấy đã được công nhận cho chiến công anh hùng của mình.)
  • Few vs. Phew
    • She walked few minutes later. (Cô ấy đi bộ vài phút sau đó.)
    • Phew! It was tiring but worth it. (Phù! Điều đó thật mệt mỏi nhưng đáng giá.)
  • Find vs. Fined
    • You can find many scientific journals on ScienceDirect. (Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tạp chí khoa học trên ScienceDirect.)
    • Pedestrians are fined for reckless driving. (Người đi bộ bị phạt vì đi ẩu.)
  • Fir vs. Fur
    • This wooden furniture comes from a fir tree. (Đồ nội thất bằng gỗ này đến từ một cây linh sam.)
    • Fur coats never go out of style. (Áo khoác lông không bao giờ lỗi mốt.)
  • Flair vs. Flare
    • Carla has natural flair for business. (Carla có khiếu kinh doanh bẩm sinh.)
    • The wind made the candles flare. (Gió làm những ngọn nến bùng lên.)
  • Flea vs. Flee
    • Always bathe to prevent fleas from entering. (Luôn luôn tắm để ngăn bọ chét xâm nhập.)
    • The criminals flee the country. (Những tên tội phạm chạy trốn khỏi đất nước.)
  • For vs. Four vs. Fore
    • This basket is for you. (Giỏ này là dành cho bạn.)
    • Today she has four exercises. (Hôm nay cô ấy có bốn bài tập.)
    • The fore wings of the bird were broken. (Các cánh trước của con chim bị gãy.)
  • Foul vs. Fowl
    • Rotten fruit has foul odor. (Quả thối rữa có mùi hôi.)
    • A fowl lays many eggs. (Một con gà đẻ nhiều trứng.)
  • Freeze vs. Frieze
    • Freeze the mixt ure until it thickens. (Đông lạnh hỗn hợp cho đến khi nó đặc.)
    • She stood by the frieze and posed. (Cô đứng cạnh trụ ngạch và tạo dáng.)

G

  • Gaff vs. Gaffe
    • The man landed fish with the gaff. (Người đàn ông đã bắt được một con cá bằng lao.)
    • I hope she realizes the gaffe she made is unforgivable. (Tôi hi vọng cô ấy nhận ra sự hớ hênh mà cô ấy đã làm là không thể tha thứ.)
  • Gallop vs. Galop
    • The horse was not galloping as energetically as it did. (Con ngựa không hăng hái phi nước đại như cách nó đã làm.)
    • I can’t galop the dancer’s galop. (Tôi không thể múa điệu múa tẩu mã của vũ công.)
  • Gall vs. Gaul
    • Lana had the gall to say we were friends. (Lana thật trơ tráo khi nói chúng tôi là bạn.)
    • The Celtic and Aquitani tribes first inhabited Gaul. (Các bộ tộc Celtic và Aquitani lần đầu tiên sinh sống tại Gaul.)
  • Gambol vs. Gamble
    • I can gambol here any time I want. (Tôi có thể nô đùa tại nơi này bất cứ khi nào tôi muốn.)
    • The church forbade the people to drink alcohol and gamble. (Nhà thờ từng cấm dân chúng uống rượu và đánh bạc.)
  • Gel vs. Jell
    • Aloe vera gel soothes inflammation. (Gien lô hội làm dịu tình trạng viêm nhiễm.)
    • Anne’s ideas were beginning to jell. (Những ý tưởng của Anne đang bắt đầu hình thành rõ rệt.)
  • Genes vs. Jeans
    • The body has more than thirty thousand genes. (Con người có hơn ba mươi nghìn gen.)
    • These skinny jeans are lightly laundered. (Những chiếc quần gin bó này được giặt nhẹ.)
  • Glare vs. Glair
    • The old woman glared at the young man. (Bà lão trừng mắt nhìn thiếu niên.)
    • Glair helps create meringues. (Lòng trắng trứng giúp tạo ra bánh trứng đường.)
  • Grieve vs. Greave
    • Let yourself grieve for weak. (Hãy để bản thân đau buồn cho một người yếu đuối.)
    • Knights often wear greave. (Các hiệp sĩ thường mặc xà cạp.)
  • Grip vs. grippe
    • These gloves do not offer a tight grip. (Loại găng tay này không cung cấp độ bám cao.)
    • People often refer to the flu as “grippe“. (Mọi người thường gọi bệnh cúm là “grippe”.)
  • Grisly vs. Grizzly
    • Once upon time, there was a grisly monster that roamed the depths of the forest. (Hồi xưa, có một con quái vật ghê rợn đi lang thang trong rừng sâu.)
    • Grizzly bears reside in forests and mountains. (Gấu xám cư trú trong rừng và núi.)
  • Groan vs. Grown
    • Her daughter let out a frustrated groan. (Con gái bà phát ra một tiếng rên rỉ thất vọng.)
    • You have grown into an ambitious woman. (Bạn đã phát triển thành một người phụ nữ đầy tham vọng.)
  • Guessed vs. Guest
    • She guessed the baby’s name correctly. (Cô ấy đoán đúng tên của đứa bé.)
    • The guest was late. (Người khách đã đến muộn.)
  • Guise vs. Guys
    • The scammer went in the guise of a doctor. (Kẻ lừa đảo đã đội lốt một bác sĩ.)
    • The guys are going out tonight. (Các chàng trai sẽ đi chơi tối nay.)

H

  • Hair vs. Hare
    • This conditioner makes my hair smoother. (Dầu xả này giúp tóc tôi mượt hơn.)
    • The hare quickly jumped away. (Con thỏ rừng nhanh chóng nhảy đi.)
  • Hall vs. Haul
    • We’re having meeting at town hall about the law. (Chúng tôi đang có một cuộc họp ở tòa thị chính về luật.)
    • The short haul needs repair. (Đoạn đường ngắn cần sửa chữa.)
  • Hay vs. Hey
    • The shed smells of hay. (Nhà kho có mùi cỏ khô.)
    • Hey, you should come with us. (Này, bạn nên đi với chúng tôi.)
  • Heal vs. Heel
    • Tricia doesn’t know how to heal after breakup. (Tricia không biết làm thế nào để tự chữa lành sau cuộc chia tay.)
    • Turn on one heel and move to the side. (Quay bằng một gót chân và di chuyển sang một bên.)
  • Hear vs. Here
    • I could not hear the voice of the debater. (Tôi không thể nghe thấy giọng nói của người tranh luận.)
    • The truck got here a few minutes ago. (Xe tải đã đến đây vài phút trước.)
  • Heard vs. Herd
    • I heard you are moving to Canada. (Tôi nghe nói bạn sắp chuyển đến Ca-na-đa.)
    • A herd of goats walks across a field. (Một đàn dê đi ngang qua cánh đồng.)
  • Holy vs. Wholly
    • She made the sign of the cross with holy water. (Cô ấy đã làm dấu thánh giá bằng nước thánh.)
    • This plan will not be wholly successful. (Kế hoạch này sẽ không hoàn toàn thành công.)
  • Hour vs. Our
    • I got home two hours ago. (Tôi đã về nhà hai giờ trước.)
    • We paint our house brown. (Chúng tôi sơn ngôi nhà của mình màu nâu.)
  • Hymn vs. Him
    • The students sang the school hymn with joy. (Các học sinh đã hát bài thánh ca của trường trong niềm hân hoan.)
    • We gave him a box of chocolates. (Chúng tôi cho anh ấy một hộp sô-cô-la.)

I

  • Idle vs. Idol
    • She has been idle for a while. (Cô ấy đã được nhàn rỗi trong một thời gian.)
    • Children often idolize Superman. (Trẻ em thường thần tượng Siêu nhân.)

K

  • Knead vs. Need
    • You have to knead the dough until it is soft. (Bạn phải nhào bột cho thật mềm.)
    • Everyone needs time to rest. (Mọi người đều cần thời gian để nghỉ ngơi.)
  • Knew vs. New
    • She knew what she needed to do. (Cô biết mình cần phải làm gì.)
    • New graduates are our new employees. (Sinh viên mới tốt nghiệp là nhân viên mới của chúng tôi.)
  • Knot vs. Not
    • The couple tied the knot. (Cặp đôi đấy đã lấy nhau.)
    • Do not sleep with the lights on. (Đừng ngủ với đèn sáng.)
  • Know vs. No
    • I know how to do this. (Tôi biết cách làm điều này.)
    • I will take your silence as a no. (Tôi sẽ coi sự im lặng của bạn là không.)

L

  • Leak vs. Leek
    • Fans want to leak new music video. (Những người hâm mộ muốn rò rỉ video âm nhạc mới.)
    • Leeks are closely related to shallots and onions. (Tỏi tây có liên quan mật thiết với hành tím và hành tây.)
  • Lean vs. Lien
    • The two-month mini-cutting challenge has given her lean hips. (Thử thách cắt nhỏ kéo dài hai tháng đã mang lại cho cô đôi hông săn chắc.)
    • I have lien on the goods. (Tôi có quyền cầm giữ hàng hóa.)
  • Leased vs. Least
    • They leased the building to pay off the debt. (Họ cho thuê tòa nhà để trả nợ.)
    • The least you can do is apologize. (Điều tổi thiểu bạn có thể làm là xin lỗi.)
  • Lie vs. Lye
    • The suspect was checked with lie detector. (Nghi phạm đã được kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối.)
    • Lye contains a high level of alkalinity. (Dung dịch kiềm có mức độ kiềm cao.)
  • Limb vs. Limn
    • The nurses bandaged her injured limbs. (Các y tá băng bó chân tay bị thương cho cô.)
    • To limn is to describe something in words. (Limn có nghĩa là mô tả một cái gì đó bằng từ ngữ.)
  • Load vs. Lode
    • I have loads of character flaws. (Tôi có rất nhiều khiếm khuyết về tính cách.)
    • They excavated this cave on the other side of the lode. (Họ đã khai quật hang động này ở phía bên kia của mạch mỏ.)
  • Loan vs. Lone
    • The manager needs three years to pay the rest of the car loan. (Người quản lí cần ba năm để trả phần còn lại của khoản vay mua xe.)
    • A lone man walks on the shore. (Một người đàn ông đơn độc đi trên bờ biển.)

M

  • Made vs. Maid
    • I made oat cookies for my baking class. (Tôi đã làm bánh quy yến mạch cho lớp học làm bánh.)
    • The maid helped the princess to put on the corset. (Cô hầu gái đã giúp công chúa mặc áo nịt ngực.)
  • Mail vs. Male
    • Did you secretly open my mail? (Bạn đã bí mật mở thư của tôi?)
    • I can’t get rid of the male voice in my mind. (Tôi không thể nào loại bỏ được giọng nam trong tâm trí tôi.)
  • Main vs. Mane vs. Maine
    • You are the main reason why I learn piano. (Bạn là lí do chính khiến tôi học đàn dương cầm.)
    • Male lions have long mane. (Sư tử đực có bờm dài.)
    • Dr. Garcelon is the governor of Maine. (Tiến sĩ Garcelon là thống đốc của Maine.)
  • Meat vs. Meet vs. Mete
    • They don’t sell fresh meat at the market anymore. (Họ không bán thịt tươi ở chợ nữa.)
    • I can’t wait to meet you soon. (Tôi rất nóng lòng được gặp bạn sớm.)
    • No one has the right to mete out punishment to kids. (Không ai có quyền đưa ra hình phạt cho trẻ em.)
  • Medal vs. Meddle
    • The valedictorian hangs medal in her bedroom. (Thủ khoa treo huy chương trong phòng ngủ của cô.)
    • You are too young to meddle with our business. (Bạn còn quá trẻ để can thiệp vào chuyện của chúng tôi.)
  • Metal vs. Mettle
    • This bottle is made of metal. (Chai này được làm bằng kim loại.)
    • This contest tested her mettle. (Cuộc thi này đã kiểm tra dũng khí của cô ấy.)
  • Missed vs. Mist
    • Are you guilty because you missed my graduation? (Bạn cảm thấy tội lỗi vì bạn đã lỡ lễ tốt nghiệp của tôi?)
    • I like the feeling of mist on my face. (Tôi thích cảm giác có sương trên mặt.)

N

  • Nit vs. Knit
    • You need a strong shampoo to get rid of lice and nits. (Bạn cần một loại dầu gội mạnh để loại bỏ chấy và trứng chấy.)
    • Trina spent a month learning how to knit. (Trina đã dành cả tháng để học cách đan.)
  • Nob vs. Knob
    • The residents consider her a nob. (Các cư dân coi cô ấy là một người quyền quý.)
    • I tried turning the knob but it wouldn’t open. (Tôi đã thử vặn núm nhưng nó không mở.)
  • None vs. Nun
    • Someone’s marriage is none of your business. (Hôn nhân của ai đó không phải việc của bạn.)
    • The nun gave her spiritual advice. (Sư cô đã cho cô những lời khuyên về tâm linh.)

O

  • Oar vs. Or
    • Each person pulls with an oar. (Mỗi người kéo bằng một mái chèo.)
    • Would you rather marry a stranger or forgive a traitor? (Bạn thà kết hôn với một người xa lạ hay tha thứ cho một kẻ phản bội?)
  • Overdo vs. Overdue
    • You do not need to overdo this trial. (Bạn không cần phải lạm dụng bản dùng thử này.)
    • My mother is overdue. (Mẹ tôi đã quá hạn.)
  • Overseas vs. Oversees
    • Now I live overseas. (Bây giờ tôi sống ở nước ngoài.)
    • The supervisor oversees the venue to make sure that everything is on track. (Người giám sát giám sát địa điểm để đảm bảo rằng mọi thứ đều đúng hướng.)

P

  • Packed vs. Pact
    • The family packed up for their summer vacation. (Gia đình thu dọn đồ đạt cho kì nghỉ hè của họ.)
    • We made pact to repair our friendship. (Chúng tôi đã thực hiện một hiệp ước để sửa chữa tình bạn của chúng tôi.)
  • Pain vs. Pane
    • Dogs don’t understand the concept of emotional pain. (Chó không hiểu khái niệm về nỗi đau về cảm xúc.)
    • We have no choice but to smash the pane with a ball. (Chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đập vỡ khung bằng một quả bóng.)
  • Pair vs. Pare vs. Pear
    • Jane and Peter are great pair. (Jane và Peter là một cặp đôi hoàn hảo.)
    • This face wash will help you pare down your skin care routine. (Sữa rửa mặt này sẽ giúp bạn giảm bớt thủ tục chăm sóc da của mình.)
    • The waiter served us their fresh pear juice. (Người phục vụ phục vụ chúng tôi nước lê tươi của họ.)
  • Palate vs. Palette vs. Pallet
    • Our cuisine will test your palate. (Ẩm thực của chúng tôi sẽ kiểm tra khẩu vị của bạn.)
    • I have yet to choose a color palette for the bridal bathroom. (Tôi vẫn chưa chọn tông màu cho phòng tắm cô dâu.)
    • I tripped on a pallet. (Tôi bị vấp vào tấm nâng hàng.)
  • Pride vs. Pried
    • I take pride in this essay. (Tôi tự hào về bài luận này.)
    • Rita pried away from Jenna. (Rita tách khỏi Jenna.)
  • Principal vs. Principle
    • This trade is classified into three principal groups. (Nghề này được phân thành ba nhóm chính.)
    • The actor promises not to let his popularity ruin his principles of life. (Nam diễn viên hứa sẽ không để sự nổi tiếng phá hỏng nguyên tắc sống của mình.)
  • Prize vs. Prise vs. Pries
    • The grand prize is brand new house and lot. (Giải thưởng lớn là một ngôi nhà và lô đất mới toanh.)
    • The husband and wife try to prise the two lovers apart. (Đôi vợ chồng cố gắng chia lìa hai người yêu nhau.)
    • Journalists pries into other people’s lives for a living. (Nhà báo rình mò cuộc sống của người khác để kiếm sống.)
  • Profit vs. Prophet
    • I used my profits to open a new business. (Tôi đã sử dụng lợi nhuận của mình để mở một công việc kinh doanh mới.)
    • The prophet was true to his faith. (Nhà tiên tri đã chân thành với đức tin của mình.)

Q

  • Queue vs. Cue
    • I joined the queue to buy tickets. (Tôi đã tham gia xếp hàng mua vé.)
    • Here’s my cue for toasting. (Đây là ám hiệu để tôi nâng cốc chúc mừng.)

R

  • Rest vs. Wrest
    • Let me rest this weekend. (Hãy để tôi nghỉ ngơi cuối tuần này.)
    • The new contestant tries to wrest the title from Martha. (Thí sinh mới cố gắng giành lấy danh hiệu từ Martha.)
  • Retch vs. Wretch
    • Jacob knew he would retch again as soon as lump formed in his throat. (Jacob biết anh sẽ ói ngay khi có một cục hình thành trong cổ họng.)
    • I beg you not to be an wretch! (Tôi cầu xin bạn đừng trở thành một kẻ khốn nạn!)
  • Review vs. Revue
    • We need to review ten more studies before we take the next step. (Chúng ta cần xem xét thêm mười nghiên cứu trước khi thực hiện bước tiếp theo.)
    • My favorite musical revue is Hollywood to Broadway. (Nhạc kịch yêu thích của tôi là Hollywood to Broadway.)
  • Rhyme vs. Rime
    • Your rap needs better rhyme pattern. (Bài rap của bạn cần một cách gieo vần hay hơn.)
    • Frost began to rime his hair. (Frost bắt đầu vò tóc.)
  • Right vs. Rite vs. Write
    • Shane was right. We should not have attended this event. (Shane đã đúng. Đáng lẽ chúng ta không nên tham dự sự kiện này.)
    • I witnessed the tribe’s rite of passage. (Tôi đã chứng kiến nghi thức thông hành của bộ lạc.)
    • Write down all your ideas. (Viết ra tất cả các ý tưởng của bạn.)
  • Ring vs. Wring
    • Did you ring the doorbell? (Bạn đã bấm chuông cửa chưa?)
    • Wring it out and iron. (Vắt nó ra và ủi.)
  • Rumor vs. Roomer
    • Have you heard rumors about Vietnamese athletes? (Bạn đã nghe tin đồn về vận động viên Việt Nam chưa?)
    • Ronny was my first roomer three years ago. (Ronny là người thuê phòng đầu tiên của tôi ba năm trước.)
  • Rung vs. Wrung
    • The phone rung, but no one answered. (Điện thoại đổ chuông, nhưng không ai trả lời.)
    • He’s wrung out the cloth too much. (Anh ấy đã vắt tấm vải quá mạnh.)
  • Rye vs. Wry
    • The main product of the province is rye. (Sản phẩm chính của tỉnh là lúa mạch đen.)
    • My wife gave a wry smile. (Vợ tôi nở một nụ cười gượng.)

S

  • Sac vs. Sack
    • The squid stores its ink in the ink sac. (Con mực lưu trữ mực của nó trong túi mực.)
    • He sold sack of rice. (Anh đã bán một bao gạo.)
  • Sail vs. Sale
    • I learned how to sail last summer. (Tôi đã học cách chèo thuyền vào mùa hè năm ngoái.)
    • This item is no longer for sale. (Mặt hàng này không còn bán nữa.)
  • See vs. Sea
    • I see what you’re doing and I appreciate it. (Tôi thấy những gì bạn đang làm và tôi đánh giá cao điều đó.)
    • The sea was calm that night. (Biển lặng vào đêm hôm đó.)
  • Slow vs. Sloe
    • Do it nice and slow. (Hãy thực hiện nó một cách tốt đẹp và chậm rãi.)
    • We use these fruits to make sloe. (Chúng tôi sử dụng những loại quả này để làm rượu gin.)
  • Speck vs. Spec
    • The king did not want speck of dust on his throne. (Nhà vua không muốn có một hạt bụi trên ngai vàng của mình.)
    • Tell me more about product specs. (Cho tôi biết thêm về thông số kĩ thuật của sản phẩm.)
  • Stair vs. Stare
    • I got this scar when I tripped over the stairs. (Tôi có vết sẹo này khi tôi vấp phải cầu thang.)
    • It feels strange to stare at a beautiful stranger. (Cảm giác thật kì lạ khi nhìn chằm chằm vào một người lạ xinh đẹp.)
  • Stake vs. Steak
    • There’s more at stake than lawyer’s life. (Có nhiều thứ đang bị đe dọa hơn là cuộc sống của luật sư.)
    • She ordered steak on their first date. (Cô ấy gọi món bít tết vào buổi hẹn hò đầu tiên của họ.)
  • Stationary vs. Stationery
    • Buying a stationary bike was the best decision I’ve ever made. (Mua một chiếc xe đạp tĩnh là quyết định tốt nhất mà tôi từng làm.)
    • I like to collect books and stationery. (Tôi thích sưu tầm sách và văn phòng phẩm.)
  • Suite vs. Sweet
    • The private suite is located on the top floor of the hotel. (Dãy phòng riêng nằm trên tầng cao nhất của khách sạn.)
    • This coffee is too sweet. (Cà phê này quá ngọt.)

T

  • Tacks vs. Tax
    • You need thumb tacks to attach the pictures on the board. (Bạn cần đinh ghim để gắn các hình ảnh trên bảng.)
    • No one trusts presidential candidate who doesn’t pay his taxes. (Không ai tin tưởng một ứng cử viên tổng thống không đóng thuế của mình.)
  • Titan vs. Tighten
    • Titan is one of the moons of Saturn. (Titan là một trong các mặt trăng của Sao Thổ.)
    • You can tighten those pores with this serum. (Bạn có thể làm se khít các lỗ chân lông đó với serum này.)
  • Told vs. Tolled
    • She told me she met the band yesterday. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã gặp ban nhạc ngày hôm qua.)
    • They tolled the bell three times. (Họ đã đánh chuông ba lần.)
  • Tole vs. Toll
    • I made this artwork through the paper tole technique. (Tôi thực hiện tác phẩm nghệ thuật này thông qua kĩ thuật giấy tôn.)
    • The pandemic has taken toll on my mental health. (Đại dịch đã ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của tôi.)
  • Ton vs. Tonne
    • He made tons of cash from the casino. (Anh ta đã kiếm được hàng tấn tiền mặt từ sòng bạc.)
    • What is the price of a tonne of coal? (Giá một tấn than là bao nhiêu?)
  • Troop vs. Troupe
    • The troop commander gave inconsistent orders. (Người chỉ huy quân đội đưa ra những mệnh lệnh không nhất quán.)
    • This year’s male dance troupe lost. (Đoàn ca múa nam năm nay thất thủ.)

U

  • Undo vs. Undue
    • It’s too late to undo your mistakes. (Đã quá muộn để hoàn tác những sai lầm của bạn.)
    • The price increase will create an undue burden on the middle class. (Việc tăng giá sẽ tạo ra gánh nặng không đáng có đối với tầng lớp trung lưu.)
  • Use vs. Ewes
    • I will use my savings to buy a new pet. (Tôi sẽ dùng tiền tiết kiệm của mình để mua một con vật cưng mới.)
    • The ewes were born in the same week. (Các con cừu cái được sinh ra trong cùng một tuần.)

V

  • Vail vs. Veil
    • I live in Vail, Colorado. (Tôi sống ở Vail, Colorado.)
    • Help me choose a veil for my wedding. (Giúp tôi chọn một tấm màn che cho đám cưới của tôi.)
  • Vain vs. Vane
    • They struggle in vain to get out of their lonely home. (Họ đấu tranh trong vô vọng để thoát khỏi ngôi nhà hiu quạnh.)
    • The weather station comes with a wind vane. (Trạm thời tiết đi kèm với một chong chóng gió.)

W

  • Wack vs. Whack
    • This album is lot of wacks. (An bom này là một mớ hỗn độn.)
    • The man whacked my brother in the arm. (Người đàn ông đã đánh anh trai tôi ở cánh tay.)
  • Waist vs. Waste
    • My heart flutters when you put your hand on my waist. (Trái tim tôi xao xuyến khi bạn đặt tay lên eo tôi.)
    • Don’t waste your money on this product. (Đừng lãng phí tiền của bạn cho sản phẩm này.)
  • Ware vs. Wear vs. Where
    • There is woodenware factory in our city. (Có một nhà máy sản xuất đồ gỗ ở thành phố của chúng tôi.)
    • What should I wear to prom? (Tôi nên mặc gì cho buổi dạ hội?)
    • Where did you finish high school? (Bạn học xong cấp ba ở đâu?)
  • Warn vs. Worn
    • The principal and teachers warn her about her behavior in class. (Hiệu trưởng và các giáo viên cảnh cáo cô về hành vi của mình trong lớp.)
    • These jeans look worn. (Những chiếc quần gin này trông đã sờn rách.)
  • We’d vs. Weed
    • We’d love to have you visit! (Chúng tôi rất muốn bạn ghé thăm!)
    • You can prevent weeds from sprouting without harming the plants. (Bạn có thể ngăn chặn sự nảy mầm của cỏ dại mà không gây hại cho cây trồng.)
  • We’ll vs. Wheel
    • We’ll get through this together. (Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua điều này.)
    • The driver grips the steering wheel and drives. (Tài xế nắm chặt tay lái và lái xe.)
  • While vs. Wile
    • She was busy answering questions while I refunded. (Cô ấy đang bận trả lời các câu hỏi trong khi tôi hoàn lại tiền.)
    • The little girl is wile satisfied. (Cô gái nhỏ rất hài lòng.)
  • Whine vs. Wine
    • The whine in my sister’s voice was annoying. (Tiếng rên rỉ trong giọng nói của em gái tôi thật khó chịu.)
    • They drank two bottles of wine. (Họ uống hết hai chai rượu.)
  • Who’s vs. Whose
    • Who’s going to tell her the password? (Ai sẽ cho cô ấy biết mật khẩu.)
    • Whose paper is this? (Đây là tờ giấy của ai?)
  • Won vs. One
    • The proud mother of her daughter who won the storytelling contest. (Người mẹ tự hào về cô con gái đã chiến thắng cuộc thi kể chuyện.)
    • Many schools entered the competition, but only one school from Michigan made it to the final round. (Nhiều trường tham gia cuộc thi, nhưng chỉ một trường từ Michigan lọt vào vòng chung kết.)
  • Wood vs. Would
    • This vanity area is made of wood. (Khu vực bàn trang điểm này được làm bằng gỗ.)
    • Would you like to enjoy it? (Bạn có muốn thưởng thức nó không?)

Y

  • You’re vs. Your
    • You’re the cashier I met yesterday. (Bạn là nhân viên thu ngân mà tôi đã gặp hôm qua.)
    • Your father used to visit this place. (Cha của bạn đã từng đến thăm nơi này.)

Thực hành phân biệt các từ đồng âm trong tiếng Anh

Tóm lại, từ đồng âm trong tiếng Anh là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Ví dụ điển hình nhất mà nhiều người bản ngữ nhầm lẫn là there, their they’re.

Nếu có từ đồng âm nào trong tiếng Anh phổ biến mà không có trong danh sách, hãy chia sẻ chúng trong phần bình luận bên dưới. Và nếu có bất kì thắc mắc gì, đừng ngại đặt câu hỏi!