Apologize là cách viết được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ và Anh Canada, còn apologise thì được dùng nhiều hơn ở các nước dùng tiếng Anh bên ngoài Bắc Mỹ. Nhưng thực tế thì apologize mới là hình thức gốc và đã từng là tiêu chuẩn ngay cả trong tiếng Anh Anh (và vẫn được một số nhà xuất bản Anh sử dụng).
Theo truyền thống, các động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có hậu tố -ize, và từ apology có nguồn gốc từ Hy Lạp, vì vậy nó được thêm đuôi –ize khi nó lần đầu tiên du nhập vào tiếng Anh ở thế kỷ 16. Không lâu sau đó, apologise xuất hiện như một biến thể của từ này, nhưng gần đây cách viết này mới phổ biến bên ngoài Bắc Mỹ, có thể do người ta nhầm tưởng apologize là cách viết của người Mỹ và cố gắng tránh dùng nó.
Ví dụ
Apologize được dùng nhiều trong các ấn phẩm ở Bắc Mỹ — ví dụ:
- Nearly a third naturally apologized for their crimes and showed signs of true repentance. (Gần một phần ba người nói xin lỗi về tội ác của họ và có dấu hiệu ăn năn thực sự.)
- The fine would be even higher if Chevron doesn’t publicly apologize. (Tiền phạt sẽ còn cao hơn nếu Chevron không xin lỗi công khai.)
- Executives at Japan’s Sony music unit on Wednesday apologized for a rock band under their management dressed as Nazi on a national television show. (Các giám đốc điều hành của đơn vị âm nhạc Sony của Nhật Bản hôm thứ Tư đã xin lỗi về việc một ban nhạc rock dưới quyền quản lý của họ ăn mặc như Đức quốc xã trên một chương trình truyền hình quốc gia.)
- British discount airline easyJet is apologizing to Jewish customers after it stocked only bacon sandwiches and melted ham as a meal option on its flight from Tel Aviv earlier this month. (Hãng hàng không giảm giá easyJet của Anh đang xin lỗi khách hàng người Do Thái sau khi hãng chỉ dự trữ bánh mì kẹp thịt xông khói và giăm bông tan làm lựa chọn bữa ăn trên chuyến bay từ Tel Aviv hồi đầu tháng.)
Các ấn phẩm của Úc và Anh thì dùng từ apologise — ví dụ:
- I am not ashamed to say that I was too confused to apologise. (Tôi không xấu hổ khi nói rằng tôi đã quá bối rối để xin lỗi.)
- This is not the first time Ferguson has to apologise for her financial dealings. (Đây không phải là lần đầu tiên bà Ferguson phải xin lỗi về các giao dịch tài chính của mình.)
- This week, Clare apologized to Jessica for any injuries. (Tuần này, Clare đã xin lỗi Jessica vì bất kỳ tổn thương nào.)