Grammarly

Youridioms - Chuyên gia thành ngữ tiếng Anh

  • Trang chủ
  • Về Grammarly
    • Các tính năng
    • Hướng dẫn sử dụng
  • Ngữ pháp
  • Sử Dụng Từ
    • Những từ dễ bị nhầm lẫn
    • Sự đa dạng của tiếng Anh
    • Colloquialism
  • Phương pháp học tiếng Anh

Grammarly

  • Trang chủ
  • Về Grammarly
    • Các tính năng
    • Hướng dẫn sử dụng
  • Ngữ pháp
  • Sử Dụng Từ
    • Những từ dễ bị nhầm lẫn
    • Sự đa dạng của tiếng Anh
    • Colloquialism
  • Phương pháp học tiếng Anh
Chào bạn đến với grammarly.vn trang chia sẻ và luyện ngữ pháp tiếng Anh.

25 colloquialism (thành ngữ thông tục) bạn phải biết

Colloquialism (thành ngữ thông tục) khiến cho tiếng Anh trở nên thú vị và đầy màu sắc hơn. Colloquialism là một từ, một cụm từ hoặc một quy ước được sử dụng trong các trường hợp không cần sự trang trọng.

Colloquialism thường chỉ được sử dụng bởi những người nói tiếng Anh ở một khu vực địa lí nhất định hay nói một phương ngữ nhất định. Chúng không được sử dụng trong văn bản trang trọng nhưng thường được sử dụng trong văn học để tạo ra hiệu ứng nhất định hay làm nổi bật nhân vật.

Mark Twain là bậc thầy trong việc sử dụng colloquialism trong các cuộc đối thoại của các nhân vật của ông. Colloquialism có thể là một từ đơn như “ain’t”, một cụm từ như “shake a stick at”, hay một cách ngôn như “I don’t care what you call me as long as you call me for supper”.

Mặc dù colloquialism có thể là tiếng lóng của một vùng, chúng khác với tiếng lóng ở chỗ chúng được sử dụng và hiểu bởi mọi người ở mọi lứa tuổi, nghề nghiệp, giai cấp xã hội trong một khu vực cụ thể. Chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về sở thích, vấn đề và sự lo lắng của những người dùng thành ngữ đó.

Với sự ra đời của các phương tiện thông tin đại chúng, colloquialism đã thu hút được nhiều đối tượng hơn và được sử dụng rộng rãi hơn so với trước đây.


  1. A whole nother
  2. Ahold
  3. Ain’t
  4. Anyplace
  5. Anyway vs. anyways
  6. Ascared
  7. Beggar belief
  8. Catty-corner, kitty-corner
  9. Chalk up vs. chock
  10. Christmas Adam
  11. Could care less
  12. Gimme
  13. Git-go
  1. Gobsmacked
  2. Gonna
  3. How’s it going
  4. Learnings
  5. Not hardly
  6. Oh well
  7. Raring to
  8. Someplace vs. some place
  9. Stank, stunk
  10. Sticktoitiveness
  11. Whoop vs. whup
  12. Y’all

Về sản phẩm

Các tính năng

Hướng dẫn sử dụng

 

Về chúng tôi

Giới thiệu

Chính sách & bảo mật

Liên hệ

Liên kết

YourIdioms.Com – Chuyên Gia Thành Ngữ Tiếng Anh

Port.Tools – Port Checker Tool

Square Footage Calculator

Grammarly © 2020