Trong tiếng Anh Mỹ và Canada, khi curb là danh từ, từ này có nghĩa là mép của vỉa hè hoặc lòng đường. Bên ngoài Bắc Mỹ, từ này được viết là kerb. Nhưng mọi người đều sử dụng curb khi nó được dùng như động từ, có nghĩa là kiểm tra hoặc kiềm chế.
Ví dụ
Khi là danh từ có nghĩa là mép của một con đường, các nhà văn Bắc Mỹ dùng curb — ví dụ:
- Authorities said they were walking on a sidewalk when a car hit the curb and hit them. (Các nhà chức trách cho biết họ đang đi trên vỉa hè thì một chiếc xe hơi lao vào lề đường và tông vào họ.)
- Shoma Okamoto stands by one of the nonsense curbs that now borders a paved road that meanders through the stunning landscape. (Shoma Okamoto đứng bên một trong những lề đường vô dụng mà hiện nay giáp với một con đường trải nhựa uốn khúc qua cảnh quan tuyệt đẹp.)
- In mid-January, millions of trees were pulled to the curb, where they waited unreasonably to be picked up in the trash. (Vào giữa tháng Giêng, hàng triệu cây xanh đã bị kéo vào lề đường, nơi chúng chờ đợi một cách vô cớ để được nhặt vào thùng rác.)
Bên ngoài Bắc Mỹ, kerb được sử dụng:
- By hugging the kerb and not angrily cycling to keep up with traffic, they put themselves at greater risk. (Bằng cách bám sát lề đường và không đạp xe một cách tức giận để theo kịp dòng xe cộ, họ đã tự đặt mình vào nguy cơ cao hơn…)
- The bus is said to have crashed into a kerb before crashing into a wall and then overturning near Central Station. (Chiếc xe buýt được cho là đã lao vào lề đường trước khi tông vào một bức tường và sau đó lật nhào gần Ga Trung tâm.)
- Eyewitnesses say the Ford Fairmont hit the kerb before crashing across the street and hitting the fence. (Những người chứng kiến cho biết chiếc Ford Fairmont đã tông vào lề đường trước khi lao qua đường và đâm vào hàng rào.)
Mọi nơi đều dùng động từ curb. Khi đó, từ này có nghĩa là kiểm tra hoặc kiềm chế — ví dụ:
- A series of new laws go into effect this year to curb distracted driving. (Một loạt luật mới có hiệu lực trong năm nay nhằm hạn chế tình trạng mất tập trung khi lái xe.)
- Kim is said to have curbed her blooming habits in recent years. (Kim được cho là đã hạn chế thói trăng hoa của mình trong những năm gần đây.)
- But there is no Egyptian Robespierre, and in 2012 this will be the military’s own reign of terror that needs to be curbed. (Nhưng không có Robespierre của Ai Cập, và vào năm 2012, đây sẽ là triều đại khủng bố của chính quân đội cần được kiềm chế.)
- Should there be tougher curbs on people who mortgage mortgages they cannot afford? (Có nên có những biện pháp hạn chế cứng rắn hơn đối với những người cầm cố các khoản thế chấp mà họ không có khả năng chi trả?)