Farther và further đều có nghĩa là một khoảng cách dài hơn, và chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau nếu được dùng theo nghĩa này. Tuy nhiên, ở Hoa Kỳ, farther thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý, còn further thường được dùng để chỉ khoảng cách theo nghĩa bóng và phi vật lý. Ví dụ, chúng ta có thể nói rằng one mountain is farther away than another, trong khi chúng ta có thể nói rằng the price of a stock (a nonphysical thing) fell further today than yesterday. Tuy nhiên, đây không phải là một quy tắc và further vẫn có thể được dùng cho các khoảng cách vật lý. Sự khác biệt này không tồn tại ở Vương quốc Anh và những nước trong Khối thịnh vượng chung.
Further có một cách sử dụng khác mà farther không có. Further có thể hoạt động như một tính từ với nghĩa tương đương với từ additional — ví dụ: “I have no further questions.” “He said he did not spend the money, and stated further that he had never even received it.”. Further còn hoạt động như một động từ có nghĩa tương đương với từ advance — ví dụ: “This website is meant to further understanding of 21st-century English.” Farther không thường được sử dụng theo những cách này.
Sự phân biệt giữa vật lý và phi vật lý ở Hoa Kỳ cũng áp dụng cho farthest và furthest. Furthermore là dạng trạng từ của từ further. Từ furthermost đôi khi được sử dụng với nghĩa tương tự như hai từ farthest và furthest.
Ví dụ
Trong những câu dưới đây, farther đề cập đến khoảng cách vật lý:
- Farther south, in Central Otago, there are some even harsher mountains. (Xa hơn về phía nam, ở Trung tâm Otago, có một số ngọn núi thậm chí còn khắc nghiệt hơn.)
- Getting people to park a little further, he added, would actually increase their risk of getting into danger. (Ông nói thêm, khiến mọi người đậu xe xa hơn một chút sẽ thực sự làm tăng nguy cơ gặp phải nguy hiểm của họ.)
- The labs will be located further away from the field than originally proposed, Pyzik said. (Pyzik cho biết các phòng thí nghiệm sẽ được đặt xa cánh đồng hơn so với đề xuất ban đầu.)
Những ví dụ dưới đây dùng further theo nghĩa bóng hoặc nói đến khoảng cách phi vật lý — ví dụ:
- The dollar is expanding its gains against the euro. EUR/USD dropped further to 1.3430, hitting a new daily low. (Đồng đô la đang mở rộng mức tăng so với đồng Euro. Tỷ giá EUR/USD giảm thêm xuống còn 1,3430, chạm mức thấp mới trong ngày.)
- Thus, mechanisms originally intended for protection may become the source of further damage. (Vì vậy, cơ chế ban đầu nhằm mục đích bảo vệ có thể trở thành nguồn gốc của thiệt hại thêm.)
- Reliable measurements of the Sun’s magnetic field were only available from 1900 onwards, so the researchers used computer simulations for further back in time. (Các phép đo đáng tin cậy về từ trường của Mặt trời chỉ có từ năm 1900 trở đi, vì vậy các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô phỏng máy tính để quay ngược thời gian.)