Trong các ấn phẩm của Mỹ và Canada, kickoff là một danh từ và một tính từ, còm kick off là một cụm động từ với nghĩa tương ứng. Ví dụ, nó là một từ trong câu “the kickoff time is noon” và “you missed the kickoff” bởi vì kickoff là một tính từ trong ví dụ đầu tiên và một danh từ trong ví dụ thứ hai. Và nó là hai từ trong “the kicker is ready to kick off” bởi vì ở đây nó có chức năng như một động từ.
Sự phân biệt tương tự cũng áp dụng bên ngoài Bắc Mỹ, nhưng danh từ/tính từ thường có gạch nối: kick-off.
Ví dụ
- In the kickoff to a teenage horror series, Julie Cross introduces time traveler Jackson Meyer. (Trong phần mở đầu cho loạt phim kinh dị dành cho thanh thiếu niên, Julie Cross giới thiệu nhà du hành thời gian Jackson Meyer.)
- It all kicked off with 2001’s MGS2, less a sequel than a postmodern meta-commentary about the previous game. (Mọi thứ bắt đầu với MGS2 của năm 2001, ít là phần tiếp theo hơn là một bài bình luận meta hậu hiện đại về trò chơi trước đó.)
- It represents the kick-off point for a much-improved business year that will see several new and upgraded Peugeot models emerge. (Nó đại diện cho điểm khởi đầu cho một năm kinh doanh được cải thiện nhiều khi sẽ chứng kiến một số mẫu Peugeot mới và nâng cấp khác xuất hiện.)
- City officials said as many as 10,000 people attended the event, kickoff a similar series of protests across the country. (Các quan chức thành phố cho biết có tới 10.000 người đã tham dự sự kiện này, nhằm mở đầu cho một loạt các cuộc biểu tình tương tự trên khắp đất nước.)