Spilt đã từng là dạng quá khứ phân từ và quá khứ tiêu chuẩn của động từ spill. Nhưng trong tiếng Anh hiện đại, từ này hầu như đã nhường chỗ cho spilled. Tuy nhiên, hình thức cũ vẫn tồn tại, đặc biệt là bên ngoài Bắc Mỹ, nơi mà spilt xuất hiện ít hơn khoảng ba lần so với spilled. Những nơi còn dùng spilt, không có quy tắc nhất quán nào quy định khi nào thì dùng spilt, khi nào thì dùng spilled. Cho nên chúng có thể hoán đổi chỗ cho nhau.
Ví dụ
Ở Bắc Mĩ
- Most of the 10 tons of spilled corn would be left next to the US 87 (Hầu hết 10 tấn ngô bị đổ sẽ được để lại bên cạnh US 87)
- The Fisher River has spilled its banks many times in recent years, and it has become customary to cope with floods. (Sông Fisher đã tràn vào bờ rất nhiều lần trong những năm gần đây, việc chống chọi với lũ lụt đã trở thành thông lệ.)
- It spilled seven pages long and revolves around topics like when should the state organize a presidential preliminary. (Nó dài hơn bảy trang và xoay quanh các chủ đề như khi nào nhà nước nên tổ chức sơ bộ tổng thống.)