Trong tiếng Anh Mỹ, ton là một đơn vị đo lường bằng 2.000 pound. Trong các phép đo ngoài Hoa Kỳ, một ton tương đương với 2,240 pound. Tonne, còn được gọi là ton hệ mét, là một đơn vị khối lượng bằng 1.000 kilôgam.
Những người nói tiếng Anh Mỹ thường không sử dụng tonne, vì vậy cách viết này hiếm khi xuất hiện trong các ấn phẩm của Hoa Kỳ. Ở những nơi khác, các ấn phẩm khó tính sử dụng cách viết thích hợp cho các đơn vị đo lường. Và ton (thường được dùng ở dạng số nhiều) còn được sử dụng như một danh từ có nghĩa là một mức độ lớn hay có số lượng lớn.
Ví dụ
Các ấn phẩm của Anh, Canada và Úc thường chỉ dùng tonne khi đề cập đến ton hệ mét — ví dụ:
- Nearly 30 firefighters resolved a fire involving 2,000 tonnes of trash at a recycling center in Southampton. (Gần 30 lính cứu hỏa đã giải quyết một đám cháy liên quan đến 2.000 tấn rác tại một trung tâm tái chế ở Southampton.)
- His crop has been reduced from 4,000 tonnes to 3,000 tonnes because of the floods. (Vụ mùa của ông đã giảm từ 4000 tấn xuống còn 3000 tấn vì lũ lụt.)
- B.C.’s carbon tax is 20 dollars a tonne, or about four and a half cents per litre at a gas pump. (Thuế carbon của B.C. là 20 đô la một tấn, hoặc khoảng bốn xu rưỡi mỗi lít tại máy bơm xăng.)
Tất cả đều sử dụng ton trong các ngữ cảnh không liên quan đến phép đo – ví dụ:
- Many people were interviewed in the series, but the dominant voice was Robbie Robertson, who has tons of stories. (Nhiều người được phỏng vấn trong loạt phim, nhưng giọng nói nổi trội là Robbie Robertson, người có rất nhiều câu chuyện.)
- A medical marijuana distribution station in Denver said it was trading a ton of joints for literally a ton of food. (Một trạm phân phối cần sa y tế ở Denver cho biết họ đang giao dịch một tấn khớp nối để lấy một tấn thực phẩm theo đúng nghĩa đen.)
- The feelings of love that he expected would strike him like a ton of bricks when the little Phoebe boy simply did not come. (Những cảm giác yêu thương mà anh mong đợi sẽ ập đến với anh như một tấn gạch khi cậu bé Phoebe đơn giản đã không đến.)
- Better yet, Klugt says, her iPhone has a ton of cool apps and the digital jukebox, iTunes. (Tốt hơn, Klugt nói, iPhone của cô ấy có rất nhiều ứng dụng thú vị và máy hát tự động kỹ thuật số, iTunes.)