Assure nghĩa là (1) chắc chắn rằng điều gì đó xảy ra, (2) tạo niềm tin hoặc khuyến khích, hoặc (3) làm cho (ai đó) chắc chắn (về điều gì đó). Theo nghĩa đầu tiên, từ này đồng nghĩa với ensure. Trong khi đó, insure thường có nghĩa là để mua hoặc cung cấp bảo vệ tài chính chống lại tổn thất.
Dù sao thì đây cũng là cách các từ thường được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay. Mỗi người đã đưa ra nhiều định nghĩa khác trong nhiều thế kỷ, và những từ này có xu hướng giống nghĩa với nhau. Tuy nhiên, ngày nay, chúng ta có thể nghĩ rằng assure (đại khái) đồng nghĩa với inform hoặc promise, ensure đồng nghĩa với make sure, và insure chủ yếu được sử dụng giới hạn trong các mục đích liên quan đến bảo vệ tài chính khi mất mát.
Trong tiếng Anh Anh, assurance đã từng là thuật ngữ được ưa thích cho một số loại bảo hiểm. Cách viết cũ hơn này vẫn tồn tại trong một số tên công ty, nhưng phần lớn nó đã được thay thế bằng insurance.
Ví dụ
- And after a while practicing the new game, I can assure BioShock fans that they don’t need to be afraid of this change. (Và sau một thời gian thực hành trò chơi mới, tôi có thể đảm bảo với người hâm mộ BioShock rằng họ không cần lo sợ về sự thay đổi này.)
- Good land, impressive yields, and federal tariff protection ensured margins for the elite. (Đất tốt, sản lượng ấn tượng, và sự bảo hộ thuế quan liên bang đã đảm bảo tỷ suất lợi nhuận cho giới thượng lưu.)
- However, as works of art increase in value over the years, so does the cost of their insurance. (Tuy nhiên, khi các tác phẩm nghệ thuật tăng giá trị trong nhiều năm, thì chi phí bảo hiểm chúng cũng tăng theo.)
- There are two ways to ensure privacy: by ensuring anonymity and by ensuring confidentiality. (Có hai cách để đảm bảo quyền riêng tư: bằng cách đảm bảo tính ẩn danh và bằng cách đảm bảo tính bí mật.)
- Defense Secretary Leon Panetta said Friday that the United States is “working around the clock” to ensure the safe return of the US hostages. (Bộ trưởng Quốc phòng Leon Panetta cho biết hôm thứ Sáu rằng Hoa Kỳ đang “làm việc suốt ngày đêm” để đảm bảo sự trở về an toàn của các con tin Mỹ.)
- The improved mood has been seen as Dubai bond yields drop and credit debt swaps are used to insure against the possibility of government default. (Tâm trạng được cải thiện đã được chứng kiến khi lợi suất trái phiếu Dubai sụt giảm và các khoản hoán đổi nợ tín dụng được sử dụng để đảm bảo chống lại khả năng chính phủ vỡ nợ.)