Marinade là một hỗn hợp lỏng (thường là giấm, dầu và các loại thảo mộc), trong đó thịt được ngâm trước khi nấu. Marinate là động từ tương ứng (tức có nghĩa là to soak in marinade). Danh từ marinade đã được sử dụng nhầm thay cho động từ marinate thường xuyên và lâu đến nỗi nhiều từ điển hiện nay liệt kê marinade là một dạng biến thể của marinate. Tuy nhiên, không có lý do gì để không giữ các từ riêng biệt với nhau.
Ví dụ
- Make a marinade by mixing all the ingredients. (Làm nước xốt bằng cách trộn tất cả các thành phần với nhau.)
- A year later, he started making beef jerky with teriyaki marinade. (Một năm sau, anh bắt đầu làm món thịt bò khô bằng nước xốt teriyaki.)
- Whip chicken with marinade. Marinate chicken, cover, and refrigerate for at least 2 hours. (Quết gà với nước xốt. Ướp gà, đậy nắp và để trong tủ lạnh, ít nhất 2 giờ.)
- Their factories produce marinated and regular tofu, as well as vegetarian sausages, balls, and minced meats. (Nhà máy của họ sản xuất đậu phụ tẩm ướp và thường, cũng như xúc xích chay, bóng và thịt băm.)