Mediator là người khách quan giúp hòa giải tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên. Moderator là người chủ trì một cuộc thảo luận. Một số từ điển liệt kê các từ là biến thể của nhau theo một vài nghĩa, nhưng các từ thường được giới hạn trong các mục đích sử dụng riêng biệt của chúng trong các văn bản đã chỉnh sửa.
Cả hai đều có các động từ tương ứng – mediate và moderate. Mediate là giúp giải quyết tranh chấp, còn moderate là để dẫn dắt một cuộc thảo luận.
Ví dụ
- Germany acted as the mediator between Israel and Hamas in a tense round of talks last year, which was already close to results. (Đức đóng vai trò trung gian hòa giải giữa Israel và Hamas trong một vòng đàm phán căng thẳng vào năm ngoái, vốn đã gần đạt được kết quả.)
- Moderator John King turned to Ron Paul, focusing on the theme of employment and economy. (Người điều hành John King chuyển sang Ron Paul, tập trung vào chủ đề việc làm và nền kinh tế.)
- Negotiations are under the supervision of a federal mediator and are ongoing. (Các cuộc đàm phán đang được tiến hành dưới sự giám sát của hòa giải viên liên bang và đang tiếp tục.)
- The atmosphere between the two men as they met to debate on television over the dispute was described by the moderator as venomous. (Bầu không khí giữa hai người đàn ông khi họ gặp nhau để tranh luận trên truyền hình về vụ tranh chấp được người điều hành mô tả là độc địa.)