Militate là một động từ có nghĩa là có một phần hoặc ảnh hưởng quan trọng, và có ảnh hưởng. Động từ thường được sử dụng với từ against. Militate against được sử dụng để nói về việc dừng lại hoặc ngăn cản mọi thứ. Cần lưu ý rằng militate là một nội động từ.
Khi militate được sử dụng theo nghĩa tích cực, nó thường được dùng kết hợp với toward hoặc towards.
Mitigate là một ngoại động từ, có nghĩa là giảm bớt mức độ đau đớn, nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng ở dạng tính từ là mitigating, như trong cụm từ mitigating circumstances.
Các hình thức tính từ khác của mitigate là mitigatory và mitigative. Hình thức danh từ có thể là mitiation hoặc mitigator.
Ngay cả mitigate against cũng có vẻ như là một cụm từ hợp lý, nó thường được coi là một sự nhầm lẫn của militate và bạn nên tránh dùng.
Ví dụ
- According to her, the failure to release capital continues to militate against the effective implementation of projects. (Theo bà, việc không giải phóng vốn tiếp tục gây cản trở việc triển khai hiệu quả các dự án.)
- “If history is a guide, then these militate towards the enduring expansion of liberty and rights.” (“Nếu lịch sử là một hướng dẫn, thì những xu hướng này hướng tới sự mở rộng lâu dài của tự do và quyền.”)
- A recent survey of 300 universities globally by the Property Owner Disclosure Project found that 98% did nothing to mitigate damage caused by climate change, even though they were A major contributor to scientific research in helping climate change. (Một cuộc khảo sát gần đây đối với 300 trường đại học trên toàn cầu của Dự án Tiết lộ Chủ sở hữu Tài sản cho thấy 98% không làm gì để giảm thiểu thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra, mặc dù họ là những người đóng góp lớn cho nghiên cứu khoa học trong việc giúp đỡ biến đổi khí hậu.)