Portend là một động từ. Nó có nghĩa là (1) to serve as an omen or a warning of, hoặc (2) to forecast. Portent là một danh từ. Nó có hai định nghĩa chính: (1) dấu hiệu của một điều gì đó tai họa sắp xảy ra, và (2) một phẩm chất tiên tri hoặc đe dọa. Hai từ này có liên quan chặt chẽ với nhau. Cả hai đều bắt nguồn từ tiếng Latin portendere có nghĩa là to indicate. Nhưng chúng có các chức năng khác nhau và không có điểm chung nào trong tiếng Anh ngày nay.
Tính từ tương ứng của cả hai là portentous:
Ví dụ
Portent
- The worst portent for health care reform last night was not the abolitio>Portenti_du">Ví dụ f, but something that didn’t come with it. (Động thái tồi tệ nhất đối với cải cách chăm sóc sức khỏe đêm qua không phải là bản thân cuộc bỏ phiếu bãi bỏ, mà là điều gì không đi kèm với nó.)
- A woman photographed in front of a vast metal ocean is an embodiment of dignified portent. (Người phụ nữ được chụp ảnh trước một đại dương rộng lớn bằng kim loại là một hiện thân của vẻ đẹp đoan trang.)
- I consider this vignette as a disturbing portent about the future of this revolution. (Tôi coi họa tiết này như một thông tin chi tiết đáng lo ngại về tương lai của cuộc cách mạng này.)
Portend
- Since 2000, the Hispanic population has grown by 497,316 to 2.03 million, a trend that could portend changes in political influence. (Kể từ năm 2000, dân số gốc Tây Ban Nha đã tăng 497.316 người lên 2,03 triệu người, một xu >Portendbáo trước những thay đổi về ảnh hưởng chính trị.)
- They leave an ocean of public debt that portend higher taxes and real interest rates, in addition to inflationary threats. (Họ để lại đại dương nợ công kèm theo thuế và lãi suất thực tế cao hơn, bên cạnh các mối đe dọa lạm phát.)
- The revolts that covered the Middle East portend an important political change as of 1989. (Các cuộc nổi dậy bao trùm khắp Trung Đông chứng tỏ một sự thay đổi chính trị quan trọng như năm 1989.)