Precede nghĩa là to go before, to be in front of, hoặc to preface. Proceed phổ biến hơn, có nghĩa là to go forward, to continue, hoặc to carry on. Hai từ không đồng âm, nhưng sự giống nhau về âm thanh (và đôi khi về nghĩa) khiến chúng dễ nhầm lẫn với nhau trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ
Precede
- Thought prece>Precedei_du">Ví dụ ords precede deeds. (Suy nghĩ đi trước lời nói, lời nói đi trước việc làm.)
- Depression is an accurate predictor of stroke, even independent of memory impairment that may precede stroke. (Trầm cảm là một yếu tố dự báo chính xác về đột quỵ, thậm chí độc lập với suy giảm trí nhớ có thể xảy ra trước đột quỵ.)
- A brief chilly drizzle could precede snow in the north of the state, but Clay said it wouldn’t take long to turn to snow. (Một khoảng thời gian ngắn mưa phùn lạnh giá có thể xảy ra trước tuyết ở phía bắc của bang, nhưng Clay cho biết sẽ không mất nhiều thời gian để chuyển sang tuyết.)
Proceed
- Miners can proceed with their challenge to the new US EPA policy on mountain top coal mining. (Các công ty khai thác có thể tiếp tục thách thức của họ đ>Proceedính sách mới của EPA Hoa Kỳ về khai thác than trên đỉnh núi.)
- She will proceed to the Miss Alabama contest in June, where she will compete for a place in the Miss USA pageant. (Cô ấy sẽ tham dự cuộc thi Hoa hậu Alabama vào tháng 6, nơi cô ấy sẽ cạnh tranh cho một vị trí trong cuộc thi Hoa hậu Mỹ.)