Tra tấn có nghĩa là of, related to, or causing torture. Nó dễ nhớ vì nó có chứa từ torture. Tortuous có nghĩa là having or marked by repeated turns or bends. Một số từ đồng nghĩa của tortuous là twisted, complex, winding, và complicated.
Một số thứ tortuous có thể cho cảm giác torturous, và một số thứ torturous liên quan đến việc vặn vẹo hoặc tortuous. Khi được dùng theo những cách này, hai từ có chung nền tảng, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau. Torturous đề cập đến nỗi đau hoặc sự thống khổ liên quan đến một cái gì đó, còn tortuous nhấn mạnh bản chất phức tạp của cái gì đó.
Còn một từ tương tự hai từ này là tortious, đôi khi bị nhầm lẫn với tortuous. Tortious có nghĩa là of or relating to tort (tức là damage, injury, or a wrongful act done willfully, negligently, or in circumstances involving liability).
Ví dụ
- Delphine LaLaurie and her husband, Leonard, performed torturous surgery and nightmares on their slaves in their Royal Street home in the 1830s. (Delphine LaLaurie và chồng cô, Leonard, đã thực hiện phẫu thuật tra tấn và ác mộng trên nô lệ của họ trong ngôi nhà ở Phố Hoàng gia của họ vào những năm 1830.)
- Investors worried that Spain has not learned the lesson from tortuous restructuring the banks in Ireland … (Các nhà đầu tư lo ngại Tây Ban Nha đã không học được bài học từ việc tái cơ cấu các ngân hàng rắc rối của Ireland…)
- He made a lot of mistakes and made his last journey torturous because he and his colleagues pulled their sleigh himself … (Anh ấy đã mắc nhiều sai lầm và khiến cuộc hành trình cuối cùng của mình là cực hình vì anh ấy và các đồng nghiệp đã tự mình kéo xe trượt tuyết của họ…)
- They went ahead in this tortuous journey to build their dream bookstore. (Họ đã vượt lên phía trước trong cuộc hành trình gian nan này để xây dựng được hiệu sách mơ ước của họ.)
- Few things in life are more torturous than losing a loved one to Alzheimer’s disease. (Rất ít điều trong cuộc sống hành hạ hơn việc mất đi một người thân yêu vì bệnh Alzheimer.)
- But the road to the referendum promises to be very tortuous. (Nhưng con đường dẫn đến cuộc trưng cầu dân ý hứa hẹn sẽ rất quanh co.)