Ở động vật có vú giống cái, vagina là đường dẫn từ lỗ âm hộ đến cổ tử cung của tử cung. Từ này thường được sử dụng sai thay cho vulva (nói về các cơ quan sinh dục bên ngoài của động vật có vú giống cái).
Đối với cả hai từ, một số từ điển liệt kê dạng số nhiều theo tiếng Latinh, vaginae và vulvae. Những cách viết này là tiêu chuẩn trong văn bản khoa học và y tế, nhưng khi dùng ở ngoài những lĩnh vực này, dạng số nhiều của chúng thường là vulvas và vaginas.
Ví dụ
- During childbirth, when the baby passes through the vagina, the muscles, ligaments, and muscles around the vagina strain and can become weak. (Trong quá trình sinh nở, khi em bé đi qua âm đạo, các cơ, dây chằng và các cơ xung quanh âm đạo căng ra và có thể trở nên yếu đi.)
- “His left hand is under my head and his right hand is stroking me” can describe the man stroking a woman’s vulva. (“Tay trái của anh ấy ở dưới đầu tôi và tay phải của anh ấy vuốt ve tôi” có thể mô tả người đàn ông đang vuốt ve âm hộ của người phụ nữ.)
- A Botox injection into the vaginal opening has the same effect as an injection on the face, helping the muscles to relax, Pacik said. (Pacik cho biết một mũi tiêm Botox vào cửa âm đạo có tác dụng tương tự như cách tiêm trên mặt, giúp các cơ thư giãn.)
- The increase in swelling and redness of the vulva indicates that the cow is in a “standing heat” state. (Sự gia tăng sưng tấy và tấy đỏ của âm hộ cho thấy bò đang ở trạng thái “đứng nhiệt”.)
- But their hearts began to melt as they both reached into a cow’s vagina to pull out a calf. (Nhưng trái tim của họ bắt đầu tan chảy khi cả hai cùng thò tay lên âm đạo của một con bò để lôi ra một con bê vừa được đẻ ra.)
- She put ointment on her vulva while she got a work call. (Cô ấy thoa thuốc mỡ vào âm hộ của mình trong khi nhận cuộc gọi công việc.)