Tính từ wary có nghĩa là (1) đề phòng điều gì đó, hoặc (2) đề phòng hoặc thận trọng. Weary có nghĩa là mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần. Nó đồng nghĩa với tired.
Ví dụ
- Party participants should be wary of the legal and health implications of using an ecstasy-like drug called “meow” even though it is not listed as a controlled drug in Victoria. (Những người tham gia tiệc tùng nên cảnh giác với các tác động pháp lý và sức khỏe của việc sử dụng loại thuốc thiết kế giống thuốc lắc được gọi là “meo meo meo” mặc dù nó không được liệt kê là loại ma túy được kiểm soát ở Victoria.)
- In its 39th year, the Minneapolis Boat Show is sparking summer dreams among winter-weary Minnesotans. (Trong năm thứ 39, Minneapolis Boat Show đang thổi bùng những giấc mơ về mùa hè giữa những người dân Minnesotans mệt mỏi vì mùa đông.))
- But one is cautioned to be wary of what one wants. (Nhưng người ta phải thận trọng với những gì người ta mong muốn.))
- And although weary from the hard work and arduous journeys, they were ready to return to their normal service job upon arrival in New Jersey. (Và mặc dù mệt mỏi vì công việc khó khăn và những chuyến đi gian khổ, họ đã sẵn sàng trở lại công việc phục vụ bình thường của họ khi đến New Jersey.)