Từ “someplace” có thể được coi là có vấn đề trong ngữ cảnh trang trọng vì từ này vẫn chưa được chấp nhận trong tiếng Anh tiêu chuẩn và các từ điển vẫn chỉ rõ từ này thông tục. Một ngày nào đó, “someplace” có thể trở nên phổ biến (giống như những gì đã xảy ra với “someday“). Nhưng hiện tại, dùng “some place” luôn an toàn hơn và cho đến nay cụm từ này vẫn phổ biến hơn.
Ví dụ
Những người viết dưới đây dùng “someplace” để tạo giọng điệu thân mật:
- But right now the world is flooded with cheap money, looking for someplace to go. (Nhưng ngay bây giờ thế giới đang ngập tràn trong tiền rẻ, đang tìm kiếm một nơi nào đó để đi.)
- Show a resident of Miami or Nice this scene — someplace where a sunny day is more of a fact of life than an actual miracle — and they guess it’s a refugee camp. (Cho một cư dân ở Miami hoặc Nice xem cảnh này — nơi nào đó mà một ngày nắng đẹp là một sự thật của cuộc sống hơn là một phép màu thực tế — và họ đoán đó là một trại tị nạn.)
- Just like the last few years had caused him to find a way to get someplace stable. (Cũng giống như vài năm gần đây đã khiến anh ta phải tìm cách đến một nơi nào đó ổn định.)
Trong hầu hết các trường hợp khác, cụm từ “some place” được ưu tiên:
- They’ll blow in some place, get people out, and defuse bombs. (Họ bất chợt đến một nơi nào đó, đưa mọi người ra ngoài và tháo bom.)
- And we found that Lee is not a bad runner as he has some place to run. (Và chúng tôi thấy rằng Lee không phải là một người chạy tồi khi anh ấy có một số chỗ để chạy.)
- When we were done, I wanted the AT-AT to find some place beautiful to be placed and admired as a monument. (Khi chúng tôi đã hoàn tất, tôi muốn AT-AT tìm được một nơi nào đó thật đẹp để đặt và chiêm ngưỡng như một tượng đài.)