Tính từ discrete có nghĩa là riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc. Discreet có nghĩa là thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói).
Discretion là danh từ tương ứng với discreet. Do đó, discretion có nghĩa là là sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan. Nó còn có một nghĩa không liên quan đến discreet là quyền tự ý định đoạt. Trong khi đó, danh từ tương ứng với discrete là discreteness.
Mặc dù hai từ đồng âm này có chung nguồn gốc từ tiếng Pháp, chúng đã sớm bị phân tách trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của chúng đã tồn tại trong khoảng năm thế kỉ.
Ví dụ
- To be able to combine the discrete characteristics of species is a dream of science. (Khả năng kết hợp các đặc điểm rời rạc của các loài là một ước mơ của khoa học.)
- However, the actor hasn’t fully curbed his behavior yet—he’s just more discreet. (Tuy nhiên, nam diễn viên vẫn chưa kiềm chế hoàn toàn hành vi của mình – anh ấy chỉ kín đáo hơn.)
- December is a string of discrete expeditions, and you’ll have to budget your energy if you want to go far. (Tháng 12 là một chuỗi các chuyến thám hiểm rời rạc và bạn phải dự trù năng lượng nếu muốn đi xa.)
- Leave it to the incumbent opulent queen to make the dress discreet and subversive. (Hãy để nó cho đương kim nữ hoàng sang trọng xấu xí làm cho trang phục kín đáo và âm thầm lật đổ.)
- Still in color, but discrete patches: the orange of the 1965 Olivier Mourgue Djinn Relaxer chair, the cobalt blue of the 1968 Bouloum couch, the red of the 1968 Kazuhide Takahama Suzanne sofa. (Vẫn có màu sắc, nhưng theo từng mảng rời rạc: màu cam của chiếc ghế Olivier Mourgue Djinn Relaxer năm 1965, màu xanh coban của chiếc ghế dài Bouloum năm 1968, màu đỏ của chiếc ghế sofa Kazuhide Takahama Suzanne năm 1968.)