Grizzly có nghĩa là
- lốm đốm hoa râm (tóc);
- hơi xám.
Grizzly cũng có thể được dùng như một danh từ, là sự rút gọn của grizzly bear – có nghĩa là gấu xám (Bắc Mĩ). Trong khi đó, grisly có nghĩa là ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn. Ngoài ra, còn có một từ đồng âm với hai từ này là gristly – một tính từ với nghĩa là (thuộc) xương sụn, như xương sụn; có sụn.
Ví dụ
- Tracy Province told police he intended to overdose on heroin and let the grizzlies in Yellowstone National Park have breakfast. (Tỉnh Tracy nói với cảnh sát rằng anh ta cố ý sử dụng heroin quá liều và để những con gấu xám ở Công viên Quốc gia Yellowstone ăn sáng.)
- In a grisly sign that civilians are being targeted, opposition activists say 60 bodies have been found in a landfill on the outskirts of Damascus. (Trong một dấu hiệu rùng rợn cho thấy dân thường đang bị nhắm mục tiêu, các nhà hoạt động đối lập cho biết đã tìm thấy 60 thi thể trong bãi rác ở ngoại ô Damascus.)
- Brett Keisel’s grizzly beard has ‘unleashed the power of the Super Bowl.’ (Bộ râu hoa râm của Brett Keisel đã “giải phóng sức mạnh Super Bowl.”)
- Or maybe she didn’t write them all because not every state requires a home’s grisly history to be revealed before it’s sold. (Hoặc có thể cô ấy không viết mọi thứ vì không phải bang nào cũng yêu cầu tiết lộ lịch sử rùng rợn của ngôi nhà trước khi bán.)
- If we care about keeping grizzly bears alive, maybe we should worry less about how they die. (Nếu chúng ta quan tâm đến việc giữ cho gấu xám Bắc Mĩ sống sót, có lẽ chúng ta nên bớt lo lắng về việc chúng chết như thế nào.)