Cả hai từ acknowledgement và acknowledgment đều xuất hiện ở mọi nước nói tiếng Anh. Nhưng acknowledgment được dùng nhiều hơn ở Mĩ và Canada, trong khi acknowledgement thì được dùng nhiều hơn bên ngoài Bắc Mĩ. Điều này cũng áp dụng cho cả dạng số nhiều của hai từ: acknowledgements và acknowledgments.
Ở Hoa Kì và Canada, cứ hai lần từ acknowledgment được sử dụng là acknowledgement được dùng một lần. Tỉ lệ này ngược lại đối với các ấn phẩm của Anh và Úc. Nói chung, dù bạn đang ở đâu, cả hai dạng viết đều được chấp nhận. Nhưng sẽ tốt hơn nếu bạn dùng dạng từ phổ biến hơn ở nước bạn đang sống.
Lịch sử
Acknowledgement hiện được coi là cách viết của người Mỹ, nhưng gần đây, nó đã được ưa chuộng hơn ở mọi nước nói tiếng Anh. Cả hai cách viết đều có thể dễ dàng tìm thấy trong các văn bản từ thế kỷ XVI. Trong sách và tạp chí của nước Anh xuất bản từ năm 1800 đến năm 2000, các nhà văn Anh đã dùng từ acknowledgment nhiều hơn, nhưng từ này đã nhường chỗ cho cách viết acknowledgement vào cuối thế kỉ XX.
Các ví dụ
Mặc dù bạn có thể tìm thấy cả hai hình thức này ở khắp mọi nơi, acknowledgment được dùng nhiều hơn trong các ấn phẩm của Mỹ và Canada:
- Al Qaeda’s acknowledgment of the possible role came at a congressional hearing in which government officials were questioned. (Sự thừa nhận về vai trò có thể có của al Qaeda được đưa ra tại một phiên điều trần của quốc hội, trong đó các quan chức chính phủ được đặt câu hỏi.)
- I yearn for his attention and acknowledgment. (Tôi khao khát sự chú ý và thừa nhận của anh ấy.)
- It seems odd that the author of a book on human genetics and heredity thanked his travel agent. (It seems odd that the author of a book on human genetics and genetics thanked his travel agent.)
Bên ngoài Bắc Mĩ, acknowledgement được sử dụng nhiều hơn.