Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Canada, annex vừa là danh từ vừa là động từ. Khi là một động từ, nó có nghĩa là thêm vào hoặc đính kèm. Khi là một danh từ, nó có nghĩa là phần mở rộng của tòa nhà chính, hoặc cái gì đó được thêm vào. Trong tiếng Anh Anh, danh từ đôi khi được viết là annexe. Cách viết này hầu như không được dùng trong các ấn phẩm ở Bắc Mỹ.
Ví dụ
Các nhà văn Mỹ và Canada sử dụng annex như một danh từ và động từ — ví dụ:
- At this time of year, the Columbia University Faculty Club becomes something of a Wall Street annex. (Vào thời điểm này trong năm, Câu lạc bộ tài năng của Đại học Columbia trở thành một phần của một tòa nhà phụ của Phố Wall.)
- The law allowed Glendale to annex the land. (Luật cho phép Glendale thôn tính vùng đất.)
- This week, she gave away hundreds of items as they left the second-floor theater and book annex. (Tuần này, cô ấy đã cho đi hàng trăm món đồ khi họ rời khỏi nhà hát tầng hai và đặt chỗ phụ.)
Trong các ấn phẩm của Anh, danh từ này đôi khi được viết là annexe– ví dụ:
- On her first evening, Ellis was given an annexe room near Lord Bath’s bedroom. (Vào buổi tối đầu tiên của mình, Ellis được cung cấp một căn phòng phụ gần phòng ngủ của Lord Bath.)
- And details on “possible military aspects of Iran’s nuclear program” are in the annexe. (Và chi tiết đề cập đến “các khía cạnh quân sự có thể có đối với chương trình hạt nhân của Iran” được nêu trong phụ lục.)
Nhưng đôi khi họ cũng dùng annex — ví dụ:
- Only an annex built in recent years is eligible. (Chỉ một tòa nhà phụ được xây dựng trong những năm gần đây mới đủ điều kiện.)
- The evidence gathered in a 12-page annex is difficult to interpret in any other way. (Bằng chứng được thu thập trong một phụ lục dài 12 trang khó có thể diễn giải theo bất kỳ cách nào khác.)