Trong tiếng Anh Mỹ, động từ cancel thường có biến thể là canceled và canceling — với chỉ một chữ l. Tuy nhiên, đây không phải là một quy tắc và bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều trường hợp ngoại lệ. Bên ngoài Hoa Kỳ, bao gồm tiếng Anh Canada, Anh Anh và Anh Úc, cancelled và cancelling là cách viết được dùng nhiều hơn.
Sự khác biệt tả cũng được áp dụng cho canceler và canceller, cũng như cancelable và cancellable, nhưng không được áp dụng cho từ cancellation, từ này ở mọi nơi đều có hai chữ l.
Gần đây, tiếng Anh Mĩ chủ yếu dùng cách viết chỉ có một chữ l là canceled, canceling,…Tuy nhiên, trong các ấn phẩm của Mĩ trong vài năm qua, cách viết cancelled và cancelling vẫn xuất hiện nhưng ít hơn 5 lần so với cách viết chỉ có một chữ l. Trong khi đó, bên ngoài Hoa Kỳ, cách viết một chữ l xuất hiện rất hiếm.
Gần đây, sách từ nước Anh cho thấy dạng một chữ l bắt đầu xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, có thể là do ảnh hưởng mạnh mẽ của người Mỹ đối với thế giới — nhưng dạng hai chữ l vẫn chiếm đa số.
Ví dụ
Dưới đây là một vài ví dụ từ các nguồn tin tức của Mỹ:
- Exeter High School Principal Vic Sokul canceled the dances for the remainder of the school year. (Hiệu trưởng Vic Sokul của trường trung học Exeter đã hủy bỏ các buổi khiêu vũ trong suốt quãng thời gian còn lại của năm học.)
- Cancellation is cheaper, but not cheap. (Huỷ hợp đồng tưởng rẻ hơn nhưng không hề rẻ.)
- Many flights were canceled, forcing more passengers to connect to major hubs and increasingly crowded. (Nhiều chuyến bay bị hủy, buộc nhiều hành khách phải nối chuyến tại các trung tâm lớn và ngày càng đông đúc.)
- Under current law, it is expected to rise to 6.8% on July 1, an increase that Obama has called for to be canceled. (Theo luật hiện hành, nó dự kiến sẽ tăng lên 6,8% vào ngày 1 tháng 7, mức tăng mà Obama đã kêu gọi hủy bỏ.)
- Moriarty added that the previous cancellation could allow the resale of the position, which would result in the issue of credit. (Moriarty nói thêm rằng việc hủy bỏ trước đó có thể cho phép bán lại vị trí, điều này sẽ dẫn đến việc phát hành tín dụng.)
Cancelled và cancelling được dùng nhiều hơn ở mọi nơi khác ngoài Mĩ:
- The allegations of black market offerings by foreign Olympic committees could cause thousands of tickets to be cancelled. (Các cáo buộc về việc chào hàng chợ đen của các ủy ban Olympic nước ngoài có thể khiến hàng nghìn vé bị hủy.)
- Student groups say organizers of the Canadian Grand Prix were overreacting in cancelling the event’s free opening day. (Các nhóm sinh viên nói rằng các nhà tổ chức của Grand Prix Canada đã phản ứng quá mức trong việc hủy bỏ ngày khai mạc miễn phí của sự kiện.)
- A New Zealand freestyle racing champion plunged 125m in one breath and the world record should have been cancelled. (Một nhà vô địch đua xe tự do người New Zealand đã lao xuống 125m chỉ trong một nhịp thở để rồi kỷ lục thế giới đáng lẽ bị hủy bỏ.)
- Yesterday, it was reported that the girl, named only Merthe, was running away with her family after cancelling the party. (Ngày hôm qua, có thông tin cho rằng cô gái, chỉ có đặt tên là Merthe, đã đi trốn cùng gia đình sau khi hủy bỏ bữa tiệc.)