Trong tiếng Anh Mỹ, check là cách viết tiêu chuẩn. Từ này là danh từ, đề cập đến một lệnh bằng văn bản yêu cầu ngân hàng thanh toán một số tiền cụ thể từ các khoản tiền gửi. Bên ngoài Hoa Kỳ, từ này được viết là cheque. Nhưng cheque bị giới hạn trong ý nghĩa rất hẹp liên quan đến ngân hàng như đã nói. Tất cả phương ngữ tiếng Anh đều sử dụng check cho nhiều ý nghĩa khác, bao gồm (1) một sự ngăn cản, (2) một mẫu hình vuông nhỏ, (3) để dừng lại, và (3) để kiểm tra độ chính xác hoặc tính đúng đắn.
Ví dụ
Trong tiếng Anh Mỹ, từ để chỉ mẩu giấy đại diện cho một số tiền cụ thể là check — ví dụ:
- He later received a £ 100 check from John Lennon to repay. (Sau đó anh ta đã nhận được một tấm séc trị giá 100 bảng Anh từ John Lennon để hoàn trả.)
- So he wrote checks for $ 20,000 and went back to his life in New York. (Vì vậy, anh đã viết tấm séc trị giá 20.000 đô la và quay trở lại cuộc sống của mình ở New York.)
Bên ngoài Hoa Kỳ thì là cheque — ví dụ:
- If an organization is open and wants to invite customers to join outside of their cheque book, a relationship of trust will be developed. (Nếu một tổ chức cởi mở và muốn mời khách hàng tham gia ngoài sổ séc của họ, thì mối quan hệ tin cậy sẽ được phát triển.)
- Fees associated with the use of bank cards and cheque books over a period of eight years. (Các khoản phí liên quan đến việc sử dụng thẻ ngân hàng và sổ séc trong khoảng thời gian tám năm.)
Và ở mọi nơi nói tiếng Anh, check được sử dụng cho mọi trường hợp không liên quan đến ngân hàng — ví dụ:
- On Monday, an 88-year-old Chifley resident was targeted by a man claiming he was there to check the drainage system. (Hôm thứ Hai, một cư dân Chifley 88 tuổi đã bị nhắm mục tiêu bởi một người đàn ông tuyên bố rằng ông ta ở đó để kiểm tra hệ thống thoát nước.)
- But when she tried to check-in with US Airways, the airline asked for an extra $ 60 to check in her baggage. (Nhưng khi cô cố gắng làm thủ tục với US Airways, hãng hàng không đã yêu cầu thêm 60 đô la để làm thủ tục hành lý cho cô.)
- It seems that he wants to keep his courage in check. (Có vẻ như anh ta muốn kiểm soát sự dũng cảm của mình.)