Color và colour là hai cách viết khác nhau của một từ. Color là cách viết ưa thích trong tiếng Anh Mỹ, còn colour được ưa dùng ở mọi nơi khác. Sự khác nhau này cũng áp dụng cho tất cả các từ phát triển từ từ này. Colored, coloring, colorer, colorful và discolor là cách viết của Hoa Kỳ, còn coloured , colouring, colourer, colourful và discolour được ưa dùng bên ngoài Hoa Kỳ.
Lịch sử
Cả hai cách viết đều xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước. Color ngày nay được coi là cách viết của người Mỹ, trên thực tế đã có trước Hoa Kỳ vài thế kỷ. Trong thời kỳ đầu xuất hiện, các cách viết này đã phải đấu đá với một vài cách viết khác. Ví dụ, Colur, culoure và coolor. Tất cả đều được dùng lẫn lộn trước khi cách viết hiện đại của Anh trở nên phổ biến vào thế kỷ XVII. Người Mỹ ưu dùng color từ giữa thế kỷ XIX phần lớn do cách viết này ngắn gọn hơn.
Ví dụ
Color, như được dùng trong các ví dụ sau, là cách viết được ưu dùng ở Hoa Kỳ:
- The color “it” of the moment is a visual attraction. (Màu sắc “nó” của thời điểm này là một điểm thu hút thị giác.)
- They are very large and multicolored, usually two or three colors with different shades. (Chúng rất lớn và nhiều màu, thường có hai hoặc ba màu với các sắc thái khác nhau.)
- In some cases, OLED produces better color contrast and uses less energy. (Trong một số trường hợp, OLED tạo ra độ tương phản màu tốt hơn và sử dụng ít năng lượng hơn.)
Mặc dù colour thỉnh thoảng được dùng bên ngoài Hoa Kỳ, nó vẫn bị coi là một lỗi chính tả. Hầu hết các ấn phẩm không phải của Hoa Kỳ ưu tiên cách viết này hơn:
- My daughter has impaired color vision, most of which is the effect of red. (Con gái tôi bị mù màu, hầu hết là mù màu đỏ.)
- Special décor in colors, textures, and whimsical things can feel breathtaking throughout the year. (Những nét trang trí đặc biệt về màu sắc, kết cấu và những thứ hay thay đổi có thể mang lại cảm giác thót tim suốt cả năm.)
- The woman returned the shelter dog because its color conflicts with her curtains. (Người phụ nữ trả lại con chó trú ẩn vì màu sắc của nó xung đột với rèm cửa của cô ấy.)