Trong tiếng Anh Mỹ, cozy là cách viết chuẩn có ý nghĩa là (1) thoải mái và ấm áp, và (2) làm cho bản thân thoải mái và ấm áp. Bên ngoài Bắc Mỹ, từ này được viết là cosy. Cả hai cách viết đều được sử dụng ở Canada, mặc dù cozy phổ biến hơn trong các văn bản xuất bản từ thế kỷ này. Sự khác nhau này cũng áp dụng cho tất cả các từ phát triển từ từ này, bao gồm cosier — cozier, cosying — cozying và cosies — cozies.
Từ này đã có nhiều cách viết trong suốt lịch sử của nó trong tiếng Anh (nó được cho là bắt nguồn từ ngôn ngữ Gaelic và được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ XVII) – bao gồm cosey, cosie và cozey. Cosy và cozy không được ưa chuộng nhiều cho đến thế kỷ XIX.
Ví dụ
Người Mĩ dùng cozy:
- The incident has been seen as opening up a window on the cozy relationship between the legislators and the hospital. (Vụ việc đã được coi là mở ra một chân trời mới về mối quan hệ ấm cúng giữa các nhà lập pháp và bệnh viện.)
- A similar creepy trick in children’s literature is the storyteller cozying up to a child reader. (Một chiêu trò rùng rợn tương tự trong văn học dành cho trẻ em là người kể chuyện làm quen với độc giả nhí.)
- Jannings will deal with demons on his own, star in pro-Nazi films and cozying up to the Third Reich. (Jannings sẽ tự mình đối phó với ma quỷ, đóng vai chính trong các bộ phim ủng hộ Đức Quốc xã và làm quen với Đế chế thứ ba.)
Còn cosy thì được ưa dùng bên ngoài Bắc Mỹ:
- His office, an extension of his Hertfordshire home, is a cosy mixture of past and present. (Văn phòng của ông, một phần mở rộng của ngôi nhà Hertfordshire của ông, là một sự hòa hợp ấm cúng của quá khứ và hiện tại.)
- He usually cosies up with his grandparents and sings to them when they’re all relaxing on one. (Anh ấy thường gần gũi với ông bà của mình và hát cho họ nghe khi tất cả họ đang thư giãn trên một chiếc.)
- NAB’s marketing campaign to “divorce” other banks and cosy up to customers will now be noticed. (Chiến dịch tiếp thị của NAB về việc “ly hôn” với các ngân hàng khác và thân thiện với khách hàng giờ đây sẽ được chú ý.)