“Catty-corner“, “kitty-corner” và “cater-cornered” đều có nguồn gốc từ từ “catre-angle” trong tiếng Anh Trung Cổ. Từ này có nghĩa đen là bốn góc (“four-cornered“). Cả ba từ đều được sử dụng ở mọi nơi nói tiếng Anh. Chúng thường có nghĩa là thứ gì đó đối diện và ở một góc chéo so với thứ gì đó khác. Ngoài ra, những từ này tùy vào ngữ cảnh mà còn có thể có nghĩa là một thứ gì đó nằm chéo so với một thứ khác.
Trong khi hầu hết từ điển tiếng Anh khuyên dùng “cater-cornered“, “kitty-corner” và “catty-corner” phổ biến hơn trong thực tế. Dạng quá khứ của hai từ này (“kitty-cornered” và “catty-cornered“) có thể đúng hơn về mặt ngữ pháp nhưng ít được dùng.
Ví dụ
- Kitty-orner from Brownstone in Fort Worth, Fred’s serves up delicious burgers and delicious fries. (Ở góc chéo từ Brownstone ở Fort Worth, Fred’s phục vụ những chiếc bánh mì kẹp thịt ngon tuyệt và khoai tây chiên ngon tuyệt.)
- The child then pointed catty-corner across Santa Rosa Avenue. (Sau đó đứa trẻ chỉ chéo qua Đại lộ Santa Rosa.)
- His trailer is cater-cornered to the crime scene, a fact he admits that left him slightly shaken. (Xe moóc của anh ấy ở góc chéo so với hiện trường vụ án, một sự thật mà anh ấy thừa nhận đã khiến anh ấy hơi rung động.)
- Technically, Cowboys Stadium located in Arlington, Texas – not Dallas – kitty-cornered from where the Giants won the World Series in November. (Về mặt kĩ thuật, Cowboys Stadium nằm ở Arlington, Texas – không phải Dallas – ở góc chéo so với Người khổng lồ vô địch World Series vào tháng 11.)