“Ain’t” là dạng viết tắt đã có tuổi đời hàng thế kỉ. Nó có ý nghĩa tương đương với các cụm từ “am not“, “is not“, “are not“, “have not” và “has not“. Từ này không được các bên thẩm quyền chấp nhận trong suốt lịch sử và hiện vẫn bị coi là không thể sử dụng trong các văn bản chính thức. Tuy nhiên, “ain’t” được sử dụng khá nhiều trong văn nói. Trong văn bản, “ain’t” được sử dụng để mỉa mai, để biểu đạt cách diễn đạt thông thường hoặc để tạo ra âm thanh nghe bình dân.
Ví dụ
- Let’s face it, surfers and windsurfers, when the water temperature is in the 30s or 40s, it ain’t very exciting. (Hãy đối mặt với nó, những người lướt sóng và lướt ván, khi nhiệt độ nước ở độ cao 30 hoặc 40, điều đó không thú vị lắm.)
- Many people say if it ain’t broke, don’t fix it. (Nhiều người nói nếu nó không hỏng, đừng sửa nó.)
- North East England ain’t famous for its winemakers, but Andrew Hedley of Framingham is not your average person. (Đông Bắc nước Anh không nổi tiếng về các nhà sản xuất rượu, nhưng Andrew Hedley ở Framingham không phải là người bình thường của bạn.)
- This ain’t your grandmother’s Lladró. (Đây không phải là Lladró của bà bạn.)