Trong tiếng Anh Mỹ và Canada, dike là cách viết ưa dùng. Đây là của danh từ đề cập đến (1) một con đê dùng để ngăn lũ lụt, hoặc (2) một bức tường thấp ngăn cách các vùng đất. Dyke là cách viết được ưa dùng ở mọi nơi ngoài Bắc Mĩ.
Dyke cũng là một từ lóng mang tính xúc phạm để chỉ một người đồng tính nữ. Mặc dù ý thức về từ dyke đã được một số người sử dụng và cho là tích cực, nhưng nó vẫn thường bị coi là xúc phạm và cần tránh dùng trong các bối cảnh cụ thể.
Ví dụ
Các ấn phẩm của Mỹ và Canada sử dụng dike với nghĩa kè ngăn lũ — ví dụ:
- Waves as high as 65 feet (20 meters) broke the dike in Dailan. (Sóng cao tới 65 feet (20 mét) đã phá vỡ đê ở Dailan.)
- Waves rushed in and splashed on the dikes. (Sóng tràn vào và bắn tung tóe trên các con đê.)
- The dyke, already covered with sandbags, had to build a new, taller section. (Con đê, đã được đắp bằng bao cát, phải xây thêm cao hơn nữa.)
Dyke được dùng nhiều ở mọi quốc gia nói tiếng Anh khác — ví dụ:
- There is a sense of finger-in-the-dyke desperation in the attempt to shore up community resilience to unpredictable losses. (Có một cảm giác tuyệt vọng khi cố gắng nâng cao khả năng phục hồi của cộng đồng trước những thiệt hại khó lường.)
- Adidas’ reaction to the subsequent wave of criticism mixed unconvincing excuses with a joint unseen attempt to plug the dyke. (Phản ứng của Adidas đối với làn sóng chỉ trích sau đó đã trộn lẫn với những lời bào chữa thiếu thuyết phục với nỗ lực vô hình chung để cắm đê.)
- The flood also broke a dike in the Chokial area of the district’s Golaghat circle and engulfed 11 villages. (Trận lụt cũng làm vỡ một con đê tại khu vực Chokial thuộc vòng tròn Golaghat của huyện và nhấn chìm 11 ngôi làng.)