Perquisite là một khoản thanh toán hoặc lợi nhuận được cung cấp ngoài tiền lương thông thường. Từ này dễ nhớ vì nó là nguồn gốc của từ perk.
Prerequisite là một cái gì đó được yêu cầu như một điều kiện trước.
Perquisite luôn là một danh từ, còn prerequisite có thể là một tính từ với nghĩa là required as a prior condition.
Prerequisite vs. requisite
Prerequisite thường được sử dụng khi requisite có ý nghĩa hơn. Requisite là một từ đồng nghĩa của requirement, còn prerequisite là một cái gì đó phải đạt được trước một cái gì đó khác. Ví dụ: trong những câu này, prerequisite hoạt động tốt vì nó biểu thị một điều bắt buộc phải làm trước một điều bắt buộc khác:
- Nations wishing to pursue their own reforms do not necessarily have to follow the line of the federal government for three years as a prerequisite. (Các quốc gia muốn theo đuổi cải cách của riêng mình không nhất thiết phải tuân theo đường lối của chính phủ liên bang trong ba năm như một điều kiện tiên quyết.)
- The new zzusis system, formerly the Student Information System (SIS), will check the student’s course registration to confirm that the prerequisites are met. (Hệ thống zzusis mới, trước đây là hệ thống thông tin sinh viên (SIS), sẽ kiểm tra đăng ký khóa học của sinh viên để xác nhận rằng các điều kiện tiên quyết được đáp ứng.)
- For many young men, owning property is a prerequisite for attracting wives. (Đối với nhiều người đàn ông trẻ, sở hữu tài sản là điều kiện tiên quyết để thu hút vợ.)