Bảng 150+ động từ bất quy tắc
Nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
abide | abode | abode | tồn tại; kéo dài |
arise | arose | arisen | xuất hiện; nảy sinh ra; xảy ra |
awake | awoke | awoken | đánh thức; làm thức dậy |
be | was/were | been | thì; là |
bear | bore | borne/born | mang; cầm; vác; đội; đeo; ôm |
beat | beat | beaten | đánh đập; nện; đấm |
become | became | become | trở nên; trở thành |
beget | begat/begot | begotten | sinh ra; gây ra |
begin | began | begun | bắt đầu; mở đầu; khởi đầu |
bend | bent | bent | cúi xuống; cong xuống; uốn cong; làm cong |
bet | bet | bet | đánh cuộc; đánh cá |
bid | bid/bade | bid/bidden | đấu thầu |
bite | bit | bitten | cắn; ngoạm |
bleed | bled | bled | chảy máu; mất máu |
blow | blew | blown | nở (hoa); thổi (gió) |
break | broke | broken | làm gãy; bẻ gãy; làm đứt; làm vỡ; đập vỡ |
bring | brought | brought | cầm lại; đem lại; mang lại; xách lại; đưa lại |
broadcast | broadcast | broadcast | tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống…) |
build | built | built | xây; xây dựng; xây cất; dựng nên; lập nên; làm nên |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt; đốt cháy; thiêu; thắp; nung; làm bỏng |
burst | burst | burst | nổ, nổ tung (bom, đạn…); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa) |
buy | bought | bought | mua |
can | could | could | có thể; có khả năng |
cast | cast | cast | quăng; ném; liệng; thả |
catch | caught | caught | bắt lấy; nắm lấy; tóm lấy; chộp lấy |
chide | chid/chode | chid/chidden | la rầy; mắng mỏ; quở trách; khiển trách |
choose | chose | chosen | chọn; lựa chọn; kén chọn |
cling | clung | clung | bám vào; dính sát vào; níu lấy |
clothe | clad/clothed | clad/clothed | mặc quần áo cho |
come | came | come | đến; tới; đi đến; đi tới; đi lại |
cost | cost | cost | chi phí |
creep | crept | crept | bò; trườn |
cut | cut | cut | cắt; chặt; chém; thái; xén; xẻo; hớt; xẻ; đào; khắc; gọt; chạm |
deal | dealt | dealt | ban cho |
dig | dug | dug | đào bới; xới; cuốc (đất…) |
dive | dived | dived/dove | nhảy lao đầu xuống (nước…); lặn |
do | did | done | làm; thực hiện |
draw | drew | drawn | kéo |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ; nằm mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống (rượu, nước…) |
drive | drove | driven | dồn; xua; đánh đuổi; lùa; săn đuổi |
dwell | dwelt | dwelt/dwelled | đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi; rơi xuống; rơi vào |
feed | fed | fed | cho ăn (người, súc vật) |
feel | felt | felt | thấy; cảm thấy; có cảm giác; có cảm tưởng |
fight | fought | fought | đấu tranh; chiến đấu; đánh nhau |
find | found | found | thấy; tìm thấy; tìm ra; bắt được |
flee | fled | fled | chạy trốn; vội vã rời bỏ |
fling | flung | flung | chạy vụt; lao nhanh |
fly | flew | flown | bay |
forbid | forbade | forbidden | cấm; ngăn cấm |
forecast | forecast | forecast | dự đoán; đoán trước; dự báo |
foresee | foresaw | foreseen | nhìn thấy trước; dự kiến trước; đoán trước; biết trước |
forget | forgot | forgotten/forgot | quên; không nhớ đến |
forgive | forgave | forgiven | tha; tha thứ |
forsake | forsook | forsaken | bỏ rơi |
freeze | froze | frozen | đóng băng |
get | got | gotten/got | được; có được; kiếm được; lấy được |
give | gave | given | cho; biếu; tặng; ban |
go | went | gone | đi; đi đến; đi tới |
grind | ground | ground | xay; tán; nghiền |
grow | grew | grown | mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở |
hang | hung | hung | treo; mắc |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) |
hit | hit | hit | đánh; đấm trúng; bắn trúng; ném trúng |
hold | held | held | cầm; nắm; giữ; nắm giữ; giữ vững |
hurt | hurt | hurt | làm bị thương; làm đau |
keep | kept | kept | giữ; giữ lại |
kneel | knelt/knelled | knelt/kneeled | quỳ, quỳ xuống |
know | knew | known | biết; hiểu biết |
lay | laid | laid | xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí |
lead | led | led | lãnh đạo, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt |
lean | leant/leaned | leant/leaned | dựa; tựa; chống |
leap | leapt/leaped | leapt/leaped | nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua |
learn | learnt | learnt | học, học tập, nghiên cứu |
leave | left | left | để lại, bỏ lại, bỏ quên |
lend | lent | lent | cho vay, cho mượn |
let | let | let | để cho, cho phép |
lie | lay | lain | nằm, nằm nghỉ |
light | lit/lighted | lit/lighted | đốt, thắp, châm, nhóm |
lose | lost | lost | mất; không còn nữa |
make | made | made | làm; chế tạo |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp, gặp gỡ |
mow | mowed | mowed/mown | cắt, gặt (bằng liềm, hái) |
offset | offset | offset | bù lại, đền bù, bù đắp |
overcome | overcame | overcome | vượt qua, khắc phục (khó khăn…) |
partake | partook | partaken | tham dự; cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ |
pay | paid | paid | trả; nộp, thanh toán |
plead | pled/pleaded | pled/pleaded | biện hộ, bênh vực; cãi |
preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
prove | proved | proven/proved | chứng tỏ, chứng minh |
put | put | put | để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì…) |
quit | quit | quit | bỏ, rời, buông |
read | read | read | đọc |
relay | relaid | relaid | làm theo kíp; sắp đặt theo kíp |
rend | rent | rent | xé, xé nát |
rid | rid | rid | (+ of) giải thoát (cho ai khỏi…) |
ring | rang | rung | đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) |
rise | rose | risen | dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên |
run | ran | run | chạy |
saw | saw/sawed | sawn/sawed | cưa (gỗ), xẻ (gỗ) |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét |
seek | sought | sought | tìm, đi tìm, tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán (hàng hoá); chuyên bán |
send | sent | sent | gửi, sai, phái, cho đi |
set | set | set | để, đặt |
shake | shook | shaken | rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ |
shed | shed | shed | rụng (lá…), lột (da…) |
shine | shone | shone | chiếc sáng, tỏa sáng, soi sáng |
shoe | shod | shod | đi giày (cho ai) |
shoot | shot | shot | vụt qua, vọt tới, chạy qua |
show | showed | shown | cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra |
shut | shut | shut | đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm |
sing | sang | sung | hát, ca hát |
sink | sank/sunk | sunk/sunken | chìm |
sit | sat | sat | ngồi |
slay | slew | slain | giết |
sleep | slept | slept | ngủ |
slide | slid | slid | trượt, chuyển động nhẹ nhàng |
slit | slit | slit | chẻ, cắt, rọc, xé toạc |
smell | smelt | smelt | ngửi, ngửi thấy, thấy mùi |
sow | sowed | sown/sowed | gieo |
speak | spoke | spoken | nói |
speed | sped | sped | tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh |
spell | spelt | spelt | viết vần, đánh vần; viết theo chính tả |
spend | spent | spent | tiêu, tiêu pha |
spill | spilt/spilled | spilt/spilled | làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước…) |
spin | spun | spun | quay |
spit | spat/spit | spat/spit | khạc, nhổ nước bọt |
split | split | split | nứt, vỡ, nẻ |
spoil | spoilt | spoilt | cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt |
spread | spread | spread | trải, căng, giăng ra, bày ra |
spring | sprang | sprung | bật mạnh |
stand | stood | stood | đứng |
steal | stole | stolen | ăn cắp, ăn trộm |
stick | stuck | stuck | đâm, thọc, chọc |
sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
stink | stank | stunk | (+ up) làm thối um |
strew | strewed | strewn/strewed | rải, rắc, vãi |
strike | struck | stricken/struck | đánh, đập |
strive | strove | striven | cố gắng, phấn đấu |
swear | swore | sworn | thề, thề nguyền, tuyên thệ |
sweat | sweat/sweated | sweat/sweated | đổ mồ hôi, toát mồ hôi |
sweep | swept | swept | lướt nhanh, vút nhanh |
swell | swelled/sweated | swollen | phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra |
swim | swam | swum | bơi |
swing | swung | swung | đu đưa, lúc lắc |
take | took | taken | cầm, nắm, giữ |
teach | taught | taught | dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ |
tear | tore | torn | xé, làm rách |
tell | told | told | nói, nói với, nói lên, nói ra |
think | thought | thought | nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ |
thrive | throve/thrived | thriven/thrived | thịnh vượng, phát đạt |
throw | threw | thrown | ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao |
thrust | thrust | thrust | đẩy, ấn mạnh, tống, thọc |
typeset | typeset | typeset | sắp chữ |
undergo | underwent | undergone | chịu, bị, trải qua |
understand | understood | understood | hiểu |
wake | woke | woken | thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy |
wear | wore | worn | mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ) |
weep | wept | wept | khóc |
wet | wet/wetted | wet/wetted | làm ướt, thấm nước, dấp nước |
win | won | won | chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được |
wind | wound | wound | đánh hơi |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút, rút khỏi |
wring | wrung | wrung | vặn, vắt, bóp |
write | wrote | written | viết |
Câu hỏi thường gặp
Động từ bất quy tắc là gì?
Bình thường, để chia động từ ở quá khứ đơn hay quá khứ phân từ, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed”. Tuy nhiên, động từ bất quy tắc không tuân theo cách chia này.
Làm thế nào để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh?
Để học động từ bất quy tắc, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bảng ở trên. Sau khi xem qua, bạn có thể che đi một cột nào đó và cố gắng đoán các từ bị che đó.
Bạn chắc chắn không thể học hết +150 từ trong vòng một ngày. Chúng tôi khuyên bạn học khoảng 10 từ mỗi ngày vào mỗi buổi sáng. Rồi vào buổi tối hôm đó, hãy ôn lại những từ đã học vào buổi sáng. Bằng cách này, bạn có thể học thuộc hoàn toàn bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh trong vòng hơn 15 ngày.