“Oh well” là một thán từ thể hiện sự cam chịu hoặc thất vọng nhẹ. Bạn cần chú ý rằng việc thêm dấu phẩy vào giữa “oh” và “well” sẽ làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ. Trong khi “oh, well” có nghĩa tương tự như “I see, then …” thì “oh well” thường có nghĩa tương tự như “that’s okay“, “nothing can be done“, “tough luck“.
Ví dụ
Khi là một câu độc lập:
- But all of that failed. Oh well. (Nhưng tất cả những điều đó đều thất bại. Nhưng không sao.)
- If they see me bring my phone in, they will be very angry. Oh well. (Nếu họ thấy tôi mang điện thoại vào, họ sẽ rất tức giận. Nhưng không sao.)
- For example, her maiden name. Is anyone there? As I thought. Oh well. (Ví dụ như tên thời con gái của cô ấy. Có ai không? Đúng như tôi nghĩ. Nhưng không sao.)
Khi là một phần của câu:
- Oh well, he has more fun when we try. (Ồ, anh ấy có nhiều niềm vui hơn khi chúng ta sẽ cố gắng.)
- He graciously accepts that, oh well, winning the jump race is part of the fun. (Anh ta chấp nhận một cách duyên dáng rằng, ồ, chiến thắng trong cuộc đua nhảy là một phần của niềm vui.)
- Oh well, I suppose write anything impressive from a dead person. (Ồ, tôi cho rằng viết bất cứ thứ gì ấn tượng từ một người đã chết.)