Khi là động từ, phase có nghĩa là thực hiện (gì đó) theo từng giai đoạn. Từ này thường được theo sau bởi giới từ in và out. Faze có nghĩa là làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng.
Nguồn gốc
Faze có nguồn gốc từ từ feeze hiện đã lỗi thời. Từ này có một vài ý nghĩa, bao gồm
- xua đuổi;
- sợ hãi.
Sau khi vừa xuất hiện, faze đôi khi được viết là phase. Nhưng cách viết hiện tại đã được chuẩn hóa vào khoảng năm 1900.
Phase lâu đời hơn, đến với tiếng Anh từ tiếng Pháp vào thế kỷ XVII. Ban đầu, phase chủ yếu đề cập đến các pha của mặt trăng và các thiên thể khác. Nghĩa hiện tại được phổ biến vào thế kỉ XIX.
Ví dụ
- Being asked to “spoof” didn’t faze Mayor John Williams during his inauguration speech to a crowd of more than 200 on Monday. (Việc bị yêu cầu “làm hỏng” không làm Thị trưởng John Williams cảm thấy nao núng trong bài phát biểu nhậm chức của ông trước đám đông hơn 200 người vào thứ Hai.)
- On Monday, the DOE released a list of 11 schools set to phase out and one charter school recommended not to renew. (Hôm thứ Hai, DOE đã công bố danh sách 11 trường được thiết lập để loại bỏ dần và một trường bán công được khuyến nghị không gia hạn.)
- The strange copies also faze the monkeys. (Những bản sao lạ lùng cũng khiến những chú khỉ mê mẩn.)
- China will phase in planned changes to loan provisioning rules to give banks time to adapt. (Trung Quốc sẽ thực hiện các thay đổi theo kế hoạch đối với các quy tắc trích lập dự phòng rủi ro cho vay để cho các ngân hàng có thời gian thích ứng.)