“Gimme” là một thuật ngữ trong môn đánh gôn, đề cập đến một cú đánh bóng ngắn mà người ta không cần phải thực hiện vì quá dễ trượt. Ngoài ra, “gimme” còn là một cách nói thông tục của “give me” hoặc một phần mở rộng ẩn dụ của ý nghĩa đầu tiên.
Ví dụ
Ví dụ, những người viết này sử dụng thuật ngữ của môn đánh gôn:
- Donald goes on a flag hunt at par-3 16, leaving him with a six-footer for birdie, which for Luke is in gimme range. (Donald đi săn cờ ở par-3 16, để lại anh ta với một cây sáu chân cho birdie, mà đối với Luke là trong phạm vi gimme.)
- Jo Hicks-Beach won the first four holes against Catherine Bell and stayed ahead after making a gimme birdie on the 10th to go five holes. (Jo Hicks-Beach đã thắng bốn hố đầu tiên trước Catherine Bell và luôn dẫn đầu sau khi thực hiện cú gimme birdie vào lần 10 để vượt lên năm hố.)
Đôi khi “gimme” còn được sử dụng cho một vài môn thể thao khác để biểu thị một điều gì đó rất dễ dàng. Ví dụ:
- 200 flybys has been his gimme event for nearly a decade, the event in which he qualified for the Olympics for the first time. (200 lần bay là sự kiện gimme của anh ấy trong gần một thập kỷ, là sự kiện mà anh ấy lần đầu tiên đủ điều kiện tham dự Thế vận hội.)
- Fremantle’s determination to win a ball challenge in the home half set up the gimme to Palmer. (Quyết tâm cao độ của Fremantle trong việc giành được một pha tranh chấp bóng ở nửa sân nhà đã giúp Palmer giành chiến thắng.)
Và dưới đây là một vài ví dụ về “gimme” được sử dụng bên ngoài các môn thể thao:
- I think you can teach your kids about investing as soon as they start saying “gimme”. (Tôi nghĩ bạn có thể dạy bọn trẻ về cách đầu tư ngay khi chúng bắt đầu nói “gimme”.)
- Gimme some swords — hold the magic (Cho tôi một vài thanh kiếm — nắm giữ phép thuật)
- Gimme a bagel with organic Schmear (Cho tôi một chiếc bánh mì tròn với Schmear hữu cơ)