Jewelry là cách viết thông dụng trong tiếng Anh Mỹ, là danh từ đề cập đến các vật phẩm, đặc biệt là vàng, bạc, hoặc đá quý, được sử dụng để tô điểm cho một cá nhân. Jewellery được ưa dùng trong các phương ngữ tiếng Anh khác. Cả hai cách viết đều xuất hiện trong tiếng Anh Canada, nhưng đồ jewelry được dùng nhiều hơn với biên độ hai-một.
Sự khác biệt về chính tả này cũng áp dụng cho jeweler (tiếng Anh Mỹ) và jeweller (tiếng Anh Anh và Anh Úc), jeweled–jewelled và jeweling—jewelling. Nhưng jewel là cách viết chuẩn trong mọi phương ngữ tiếng Anh.
Cách viết đơn giản hơn kiểu Mỹ là một phần di sản của Noah Webster, nhà giáo dục và từ điển học đầu thế kỷ 19, nổi tiếng với cuốn từ điển của ông ấy năm 1831. Ông đã nỗ lực cải cách ngôn ngữ với nhiều mức độ thành công khác nhau. Ông ấy không phải là người sáng tạo ra cách viết jewelry, nhưng ông ấy đã có công trong việc biến nó trở thành một phần của tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ
Ở Hoa Kì
- Police in Rosenberg is hoping the public can help them find more than 30 stolen watches from a jewelry store last month. (Cảnh sát ở Rosenberg đang hy vọng công chúng có thể giúp họ tìm thấy hơn 30 chiếc đồng hồ bị đánh cắp từ một cửa>Ở Hoa Kìi_du">Ví dụ sức vào tháng trước.)
- Jeweler Damon Musselman in Downtown Denver is in his first season as a beekeeper. (Thợ kim hoàn Damon Musselman ở Downtown Denver đang ở trong mùa giải đầu tiên với tư cách là một người nuôi ong.)
- One of his favorite gifts is a wjeweled white robe given by Elvis Presley, adorned with the words “Champion of the People”. (Một trong những món quà yêu thích của anh ấy là chiếc áo choàng trắng có nạm ngọc do Elvis Presley tặng, được tô điểm bằng dòng chữ “Nhà vô địch của nhân dân”.)