Không có sự khác biệt giữa afterward và afterwards. Cả hai đều xuất hiện ở mọi nơi nói tiếng Anh. Các nhà văn Bắc Mỹ có xu hướng sử dụng afterward, trong khi những người nói tiếng Anh bên ngoài Hoa Kỳ và Canada có xu hướng dùng afterwards. Nhưng đây không phải là một quy tắc, các trường hợp ngoại lệ có thể dễ dàng tìm thấy.
Mọi từ kết thúc bằng hậu tố định hướng -ward đều có dạng có đuôi -wards tương đương, afterward và afterwards chỉ là một trong rất nhiều cặp từ có hậu tố -ward/-wards. Hiện đại, dạng –ward phổ biến hơn ở Bắc Mỹ và dạng –wards phổ biến hơn bên ngoài Bắc Mỹ. Nói chung, các từ có cặp đuôi này có thể thay thế cho nhau. Có một vài trường hợp ngoại lệ — ví dụ: forward có các định nghĩa không giống với forwards — nhưng afterward và afterwards không khác nhau, vì vậy bạn có thể yên tâm khi sử dụng hai từ này.
Ví dụ
Các ấn phẩm ở Bắc Mỹ dùng nhiều afterward hơn — ví dụ:
- Afterward, Smith’s eyes were like glass as he recounted his decision to play. (Sau đó, đôi mắt của Smith như thủy tinh khi đưa ra quyết định thi đấu của mình.)
- And afterward, well, it’s one more person who truly apologizes – and doesn’t experience mixed feelings – to see you off. (Và sau đó, uhm, một người nữa thực sự muốn nói xin lỗi – và không trải qua những cảm xúc lẫn lộn – để tiễn bạn đi.)
- Asked his reaction to the scene that unfolded around him afterward, Jayson Werth said, “We have a long way to go.” (Khi được hỏi phản ứng của anh ấy với cảnh diễn ra xung quanh anh ấy sau đó, Jayson Werth nói, “Chúng tôi còn một chặng đường dài để đi.”)
Với các ấn phẩm từ bên ngoài Bắc Mỹ, afterwards được sử dụng nhiều hơn — ví dụ:
- Armed police believe that Mark Duggan is holding up a gun he hid under his jacket when they shot him in a taxi, but the weapon was not found by officers afterwards. (Cảnh sát có vũ trang tin rằng Mark Duggan đang cầm một khẩu súng mà anh ta giấu dưới áo khoác khi họ bắn anh ta trên taxi, nhưng vũ khí này sau đó không được các sĩ quan tìm thấy.)
- Afterwards, the media trends went from “Romney won” and “Silent Lehrer”, to “Obama’s fight back” and “Romney’s confidence skyrocketed”. (Sau đó, các xu hướng truyền thông đi từ “Romney đã chiến thắng” và “Lehrer im lặng”, đến “Obama chiến đấu trở lại” và “Sự tự tin của Romney tăng vọt”.)
- He said he had received several phone calls afterwards about problems due to power outages. (Anh ấy cho biết anh ấy đã nhận được một số cuộc điện thoại sau đó về các vấn đề xảy ra do cúp điện.)