Đối với mì ống dẹt, rộng và món ăn làm từ mì ống như vậy, người nói tiếng Anh ở Bắc Mỹ sử dụng lasagna. Những người nói tiếng Anh bên ngoài Bắc Mỹ thường sử dụng lasagne.
Tất nhiên, từ này xuất phát từ tiếng Ý. Trong ngôn ngữ đó, lasagna là danh từ số ít và lasagne là danh từ số nhiều, nhưng điều này không áp dụng trong tiếng Anh. Cả dạng số nhiều và dạng số ít thường được coi như danh từ không đếm được.
Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ XIX, nhưng món ăn này không trở nên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh (đầu tiên phổ biến ở Hoa Kỳ, sau đó là các nơi khác) cho đến nửa sau của thế kỷ XX. Cả hai cách viết đều có xu hướng phát triển gần giống nhau, từ thời điểm chúng xuất hiện cho đến khi chúng trở nên phổ biến ở hai bên bờ của Đại Tây Dương.
Ví dụ
- Finish with chicken with chili and sausage or lasagna with vegetables, ricotta and tomatoes at the farmer’s market. (Kết thúc với thịt gà với ớt và xúc xích hoặc lasagna với rau, ricotta và cà chua ở chợ nông sản.)
- One of my favorite dishes is Mum’s lasagne. (Một trong những món ăn yêu thích của tôi là Mum’s bắp cải lasagne.)
- This classic lasagna is typical of US lasagna: crumbed noodles, creamy ricotta and mozzarella filling, and rich tomato sauce. (Món lasagna cổ điển này là loại đặc trưng cho món lasagna ở Hoa Kỳ: mì có viền, ricotta kem và nhân mozzarella, và nước sốt cà chua đậm đà.)
- It was originally intended for later endangered foods, presumably chilled lasagne. (Mục đích ban đầu là nó dành cho các loại thực phẩm có nguy cơ sau này, có lẽ là món lasagne ướp lạnh.)
- The Canadian coffee and donut company launched a bowl of fast-food lasagna in October and an espresso drink in December. (Công ty cà phê và bánh rán của Canada đã tung ra bát lasagna thức ăn nhanh vào tháng 10 và đồ uống espresso vào tháng 12.)
- Lasagne is worth plowing. (Món lasagne rất đáng để thử qua.)