Behavior là cách viết được ưu chuộng ở Mỹ. Behaviour được dùng nhiều ở những quốc gia khác nói tiếng Anh. Ngoài cách viết, không có sự khác biệt nào khác giữa hai từ. Sự khác nhau này cũng áp dụng cho tất cả các từ liên quan, bao gồm behaviors—behaviours, behavioral—behavioural, và behaviorally—behaviourally.
Ví dụ
Các ấn phẩm của Mỹ này sử dụng behavior:
- His behavior cost him a seat in Congress. (Hành vi của anh ta đã khiến anh ta mất một ghế trong Quốc hội.)
- When the frontal lobe is damaged, people become unconformable and may exhibit surprising behavior. (Khi thùy trán bị tổn thương, con người trở nên không thích nghi và có thể xuất hiện những hành vi đáng kinh ngạc.)
- The difference in mean behavior between large samples of mother and father was small, statistically. (Sự khác biệt về hành vi trung bình giữa các mẫu lớn là mẹ và bố là nhỏ, về mặt thống kê.)
Và những ấn phẩm không phải của Hoa Kỳ ưu dùng behaviour:
- Their crew was one of six boats punished by authorities for bad behaviour during the 200-year-old contest. (Thủy thủ đoàn của họ là một trong sáu chiếc thuyền bị giới chức trừng phạt vì hành vi xấu trong cuộc thi 200 năm tuổi.)
- Road bullying is a driver’s behaviour that is intended to intimidate other road users. (Bắt nạt trên đường là hành vi của người lái xe nhằm đe dọa những người tham gia giao thông khác.)
- It’s a specific behavioural marker and, moreover, not a condition often described as nuisance. (Đó là một dấu hiệu hành vi cụ thể và hơn thế nữa, không phải là một tình trạng thường được mô tả là phiền toái.)