Lightening là hiện tại phân từ tương ứng với động từ lighten – làm cho sáng hơn. Ví dụ: chúng ta có thể nói rằng a person who has been losing weight is lightening hoặc an aging man’s hair is lightening to gray.
Lightning đề cập đến sự phóng điện đột ngột, không liên tục trong khí quyển — tức là tia sáng lóe lên kết hợp với sấm sét.
Ví dụ
Lightening
- Besides lightening the mood with bri>Lighteningu">Ví dụ fun shapes, and beautiful patterns, they provide endless entertainment for children – and me. (Bên cạnh việc làm dịu tâm trạng bằng những màu sắc tươi sáng, hình thù ngộ nghĩnh và hoa văn đẹp mắt, chúng còn mang đến sự giải trí bất tận cho trẻ em — và cả tôi.)
- It’s about lightening up the young man and getting back to top-rated journalism. (Còn về việc làm sáng tỏ chàng trai trẻ và trở lại với nền báo chí được xếp hạng hàng đầu.)
- And this is hardly the first time Beyonce has faced criticism for lightening her hair. (Và đây hầu như không phải là lần đầu tiên Beyonce phải đối mặt với những lời chỉ trích vì nhuộm tóc.)
Lightning
- A Jet Blue crew said a plane headed for Logan Airport was struck by lightning on Friday. (Một phi hành đoàn Jet Blue cho biết một chiếc máy bay đang hướng đến Sân bay Logan đã bị sét đánh>Lightning/em>
- The game kicked off with lightning-fast swapping touches from 80 yards. (Trận đấu mở màn với việc các đội đổi các cú chạm bóng chạm xuống cự ly 80 yard nhanh như chớp.)