Khi là tính từ có nghĩa là dễ chịu hoặc hấp dẫn, các nhà văn không phải người Bắc Mỹ thường sử dụng likeable. Likable là cách viết được ưa dùng ở Mỹ. Trong các ấn phẩm tin tức của Canada, cả hai cách viết đều xuất hiện với tần suất bằng nhau.
Cả hai cách viết này đều xuất hiện ở mọi quốc gia nói tiếng Anh. Trong các ấn phẩm tin tức hiện tại của Anh, likeable xuất hiện với tần suất nhiều hơn sáu lần so với likable. Trong các ấn phẩm của Mỹ, likeable xuất hiện với tần suất ít hơn ba lần so với likable.
Likable dường như là cách viết lâu đời. Nó được đưa vào tiếng Anh vào năm 1700 và các chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy các ví dụ về việc sử dụng nó trong các ấn phẩm đầu thế kỷ 18 của Anh. Likable bắt đầu trở nên phổ biến hơn vào giữa thế kỷ 18. Sự ưa thích của người Mỹ đối với likable đã tăng lên vào cuối thế kỷ đó và cách viết này dần dần chiếm ưu thế rõ ràng hơn cho đến nay.
Ví dụ
- I will know you; for I often hear good, likeable things more than anyone could ever deserve. (Tôi sẽ biết bạn; vì tôi thường nghe thấy những điều tốt đẹp và đáng yêu hơn bất kỳ ai có thể đáng được.)
- The lewd widow remembers that she was very handsome, but forgot that it was thirty years ago, and thinks that she is, or at least, still very likeable. (Góa phụ dâm dục nhớ rằng mình rất đẹp trai, nhưng quên rằng đó chuyện là ba mươi năm trước, và nghĩ rằng bản thân của cô ấy vẫn như vậy, hoặc ít nhất, vẫn rất đáng yêu.)
- … In the end, because it’s a likeable place, it’s one of the most laid-back towns in England. (… Cuối cùng, bởi vì nó là một nơi rất dễ mến, nó là một trong những thị trấn thoải mái nhất ở Anh.)
- Overall Bab is a likeable person despite some nonsense, which is really arguable for her companion. (Nhìn chung, Bab là một người dễ mến mặc dù có vài điều vô nghĩa, điều này có nghĩa là anh ấy hơn cả người bạn đồng hành của cô.)
- The book presents a clear picture of the rural life of well-off Arkansas, and readers are introduced to some interesting and likable characters. (Cuốn sách thể hiện một bức tranh rõ ràng về cuộc sống nông thôn của những người khá giả ở Arkansas, và người đọc được giới thiệu với một số nhân vật thú vị và đáng yêu.)
- Mac has been a warehouse manager for 11 years – a likable type of person, but not the type one can imagine making great success for themselves. (Mac đã từng là quản đốc kho hàng trong suốt 11 năm – một kiểu người dễ mến, nhưng không phải kiểu mà người ta có thể tưởng tượng sẽ tạo nên thành công lớn cho bản thân.)
- Few men in baseball are as interesting and likable as him. (Rất ít người đàn ông biết bóng chày thú vị và dễ mến như anh ấy.)
- He’s more likeable, more capable of solving the country’s problems, and has better ideas for keeping America prosperous. (Anh ấy dễ mến hơn, có khả năng giải quyết các vấn đề của đất nước hơn và có những ý tưởng tốt hơn để giữ cho nước Mỹ thịnh vượng.)
- Davis was likable enough as a leader, with her gentleness. (Davis đủ đáng yêu như một người dẫn đầu, với vẻ dịu dàng của cô ấy.)
- If you can get past this, there’s a lot to like, but likeable characters aren’t part of the package. (Nếu bạn có thể vượt qua điều này, có rất nhiều thứ để thích, nhưng các nhân vật đáng yêu không phải là một phần của nó.)