Liquor là một từ đồng nghĩa với alcohol, thường là một thức uống lên men đã được chưng cất. Chưng cất về cơ bản là quá trình lấy một chất lỏng lên men và làm sạch nó, loại bỏ nước và do đó làm cho nồng độ của rượu cao hơn. Ở Bắc Mỹ, hard liquor là một từ có nghĩa tương đương phổ biến.
Là một động từ, liquor một cái gì đó là phủ lên nó bằng dầu hoặc mỡ, hoặc nó có thể có nghĩa là uống đủ rượu để say. Định nghĩa thứ hai thường được sử dụng với giới từ up.
Liqueur là liquor được trộn với các loại thảo mộc và gia vị, thường để làm cho hương vị ngọt ngào hơn.
Có những lưu ý đối với những định nghĩa này. Ví dụ: a chocolate liquor và a chocolate liqueur. Liquor là sản phẩm chưng cất từ hạt cacao lên men. Liqueur là một loại đồ uống có cồn có vị như sô cô la.