Trong tiếng Anh Mỹ, maneuver là cách viết chuẩn của từ nói về một sự thay đổi có kiểm soát trong chuyển động hoặc hướng di chuyển. Manoeuvre là cách viết được ưa dùng ở mọi nơi khác nói tiếng Anh. Maneuver và manoeuvre được phát âm giống nhau, và giống nhau hoàn toàn về nghĩa.
Một vài ví dụ rải rác về maneuver có thể được tìm thấy từ thế kỷ XVIII, trước khi tiếng Anh Mỹ phát triển như ngày nay. Nhưng manoeuvre đã chiếm ưu thế lớn cho đến đầu thế kỷ 20. Việc chuyển đổi sang cách viết đơn giản hơn của người Mĩ đã thành công trong suốt những năm từ 1910 đến 1920 và được củng cố vào năm 1940.
Đối với tiếng Anh Anh, maneuver bắt đầu có chỗ đứng trong những thập kỷ gần đây, nhưng manoeuvre vẫn chiếm ưu thế. Sự dùng lẫn lộn này xảy ra trong các chương trình thời sự gần đây của Anh, nơi mà manoeuvre có tấn suất xuất hiện nhiều hơn 30 lần so với maneuver.
Ví dụ
Ở Hoa Kì
- The flag required 50 adults – or very strong teenagers – to maneuver the flag poles and hold them in place for the parade. Lá cờ yêu cầu 50 người lớn — hoặc những thiếu niên khỏe mạnh — điều động cá>Ở Hoa Kì_du">Ví dụ cờ và giữ chúng cố định cho cuộc diễu hành.)
- Then he opened the door, swiftly maneuvering his 6-foot-5 frame over his strapping son and sat in the bucket between his children. (Sau đó, anh ta mở cửa, nhanh nhẹn điều động chiếc khung cao 6 feet 5 của mình qua đứa con trai đang đeo đai của mình và ngồi vào ghế xô giữa các con của anh ta.)
- Mr. Chiluba rode his bike past vice presidents and cabinet members he suspected of maneuvering to take power. (Ông Chiluba đạp xe qua các phó tổng thống và các thành viên nội các mà ông nghi ngờ được điều động để nắm quyền.)