Tiếng Anh Mỹ không có từ mould, và tiếng Anh Anh không có từ mold. Nói cách khác, cái từ dùng để đề cập đến (1) các loại nấm khác nhau phát triển trên chất hữu cơ hay (2) khung để định hình một thứ gì đó được nói giống nhau ở cả hai cách viết, và cách viết phụ thuộc vào phương ngữ.
Tất nhiên, sự khác biệt về chính tả cũng áp dụng các từ phát triển từ từ này như moldy/mouldy và molding/molding.
Úc và Canada ủng hộ cách viết của Anh, mặc dù mold khá phổ biến trong các ấn phẩm của Canada.
Ví dụ
Ở Hoa Kì
- Inside, the rain gave birth to black, green, and yellow molds that crawled against the wall. (Bên>Ở Hoa Kì _du">Ví dụ đã sinh ra nấm đen, xanh, vàng ở sát tường.)
- Obama followed the stereotype of George H.W. Bush and his secretary of state. (Obama đã theo khuôn mẫu của George H.W. Bush và ngoại trưởng của ông.)
- If some insulation is intact, leave it alone unless it becomes moldy. (Nếu một số vật liệu cách nhiệt còn nguyên vẹn, hãy để nó yên trừ khi nó bị ẩm mốc.)
Bên ngoài Hoa Kì
- Without air conditioning in a highly humid climate, mould can form. (Nếu không có điều hòa trong điều kiện ẩm ướt cao, nấm mốc có thể hình thành.)
- And Pretty Ballerina>Bên ngoài Hoa Kì in the mould of the original pair created in 1918. (Và Pretty Ballerinas vẫn đang làm giày theo khuôn của đôi ban đầu được tạo ra vào năm 1918.)
- There was no bread, and even the mouldy cheese was chipped. (Không có bánh mì, và thậm chí cả pho mát mốc cũng đã bị sứt mẻ.)