Nascent là một tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó mới được hình thành hoặc mới bắt đầu tồn tại. Đôi khi nó được dùng để mô tả một thứ gì đó có tiềm năng phát triển. Nó có thể được phát âm bằng hai cách là nay cent hoặc naa cent ở Mỹ, trong khi ở Anh chỉ có cách phát âm có âm dài aa.
Hình thức danh từ là nascence hoặc nascency, và nascencies là dạng danh từ số nhiều.
Ví dụ
- Now that the proposals for a constitutional amendment have been presented in Parliament, as a student of constitutional law, I would like to consider the pros and cons, but mostly the latter, of the semi-presidential system in a nascent democracy such as ours.. (Bây giờ các đề xuất về sửa đổi hiến pháp đã được trình bày trong Nghị viện, với tư cách là một sinh viên luật hiến pháp, tôi muốn xem xét những ưu và khuyết điểm, nhưng chủ yếu là sau này, của hệ thống bán tổng thống trong một nền dân chủ non trẻ như của chúng ta.)
- The arrival of paintball guns to Afghanistan seems special to outsiders, especially in a country known for decades of war, in the face of constant bombings and attacks by its troops. Taliban rebels and are preparing their own security forces to withdraw most of the foreign army by the end of the year. However, it shows both the rise of the nascent upper and middle classes looking for a diversion with their spare time, as well as how American culture has seeped into the country since the American invasion. take the lead in 2001 to overthrow the Taliban. (Sự xuất hiện của súng sơn giải trí ở Afghanistan có vẻ đặc biệt đối với người ngoài, đặc biệt là ở một quốc gia được biết đến là có chiến tranh hàng thập kỉ, đối mặt với các cuộc đánh bom và tấn công liên tục của quân nổi dậy Taliban và đang chuẩn bị lực lượng an ninh của riêng mình để rút hầu hết quân đội nước ngoài vào cuối năm. Tuy nhiên, nó cho thấy cả sự gia tăng của tầng lớp thượng lưu và trung lưu non trẻ đang tìm kiếm sự chuyển hướng với thời gian rảnh rỗi, cũng như cách văn hóa Mỹ đã thấm vào đất nước kể từ cuộc xâm lược do Mỹ dẫn đầu năm 2001 nhằm lật đổ Taliban.)
- “Wearables” is still a nascent product category, but one that Intel has been interested in. (“Thiết bị đeo được” vẫn còn là một danh mục sản phẩm mới, nhưng là một danh mục mà Intel quan tâm.)
- As it is still in its nascent, the website still doesn’t have a complete database. (Vì nó vẫn còn sơ khai, trang web vẫn chưa có một cơ sở dữ liệu đầy đủ.)
- In America, this issue becomes even more important here, where efforts to raise public awareness of their situation are still nascent (and susceptible to political opportunism), and the country is on the brink of war again. (Ở Mỹ, vấn đề này càng trở nên quan trọng hơn, nơi mà nỗ lực nâng cao nhận thức của cộng đồng về hoàn cảnh của họ vẫn còn sơ khai (và dễ bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa cơ hội chính trị), và quốc gia lại đang trên bờ vực chiến tranh.)