Trong tiếng Anh Mỹ, odor là cách viết được ưa dùng của danh từ đề cập đến các đặc tính có thể được phát hiện bằng khứu giác. Trong các phương ngữ tiếng Anh khác, odour là cách viết được ưa dùng. Sự khác biệt về cách viết này cũng áp dụng cho dorless và odourless, nhưng không áp dụng cho odorous và malodorous, vốn được viết giống nhau ở mọi nước nói tiếng Anh.
Ví dụ
Ở Hoa Kì
- Along with that is the unpleasant body odor and lack of oral hy>Ở Hoa Kì _du">Ví dụ(Cùng với đó là mùi cơ thể khó chịu và thiếu vệ sinh răng miệng.)
- However, in the late 1930s, that odor did not prevent a young American writer obsessed with bullfighting living in the city from regularly visiting the slaughterhouse. (Tuy nhiên, vào cuối những năm 1930, mùi hôi đó không ngăn cản được một nhà văn trẻ tuổi người Mỹ bị ám ảnh bởi môn đấu bò tót sống trong thành phố thường xuyên đến lò mổ.)
- Grant’s father was a tanner, which meant he was only surrounded by animal odors. (Cha của Grant là một thợ thuộc da, điều đó có nghĩa là xung quanh ông chỉ toàn mùi động vật.)
Bên ngoài Hoa Kì
- The other is found in central Thailand but differs in colour and odour. (Loại còn lại được tìm thấy ở miền trung Thái Lan, nhưng khác về màu sắc và mùi.)
- Perhaps better film od>Bên ngoài Hoa Kì the look of film reviewers. (Có lẽ mùi phim tốt hơn thậm chí có thể cải thiện cách nhìn của người đánh giá phim.)
- When pressure builds up in the chamber, it expands and releases the odour through a small hole. (Khi áp suất tích tụ trong buồng, nó sẽ nở ra và giải phóng mùi qua một lỗ nhỏ.)