Paralyse và paralyze là những cách viết khác nhau của cùng một từ. Paralyze được ưa dùng ở Hoa Kỳ và Canada, trong khi paralise được ưa dùng bên ngoài Bắc Mỹ. Sự khác biệt về cách viết cũng áp dụng cho các biến thể như paralysed/paralyzed và paralysing/paralyzing, nhưng không được áp dụng cho paralysis.
Cả hai cách viết đều lâu đời, và phải đến giữa thế kỷ XIX, những người nói tiếng Anh ở hai bờ Đại Tây Dương mới chọn ra được cách viết của họ (mặc dù người Mỹ đã sử dụng đưa ra cách viết của họ sớm hơn một chút).
Ví dụ
Ở Bắc Mĩ
- With the link between the fearful memory and its object severed, the fear of fear loses its capacity to paralyze. (Với sự liên kết giữa ký ức sợ hãi và đối tượng của nó bị cắt đứt, chứng sợ hãi mất đi khả năng làm tê liệt.)
- Opposition members are threatening to withdraw their support for the Speaker, which will paralyze Congress. (Các thành viên đối lập đang đe dọa rút lại sự ủng hộ của họ đối với Diễn giả, điều này sẽ làm tê liệt Quốc hội.)
- The patient remains unconscious, paralyzed for at least 24 hours, and then slowly warms the body. (Bệnh nhân ở trạng thái bất tỉnh, tê liệt ít nhất 24 giờ và sau đó cơ thể được làm ấm từ từ.)