Riff là danh từ có nghĩa là (1) một cụm từ ngắn, có nhịp điệu được chơi trên một nhạc cụ, đặc biệt là trong nhạc jazz, blues hoặc rock, hoặc (2) một bài bình luận bằng giọng nói thông minh hoặc sáng tạo. Từ này cũng được dùng như một động từ, thường được theo sau bởi giới từ on, có nghĩa là đưa ra một lời bình luận thông minh hoặc sáng tạo. Rift là (1) khe nứt hẹp, hoặc (2) rạn nứt trong quan hệ hữu nghị. Khi là động từ (rất hiếm), rift có nghĩa là tách ra.
Ví dụ
- Recently, you may have heard a torn guitar riff from Andy Gill of Gang of Four on TV. (Gần đây, bạn có thể đã nghe thấy một đoạn guitar riff giằng xé từ Andy Gill của Gang of Four trên TV.)
- US pressure on Mubarak opens rift with Arab allies. (Áp lực của Hoa Kỳ đối với Mubarak mở ra rạn nứt với các đồng minh Ả Rập)
- Later released on an album, his free riff of race, religion, drugs and society at large became the quintessential example of his work. (Sau đó được phát hành trên một album, cuộc đua tự do của anh ấy về chủng tộc, tôn giáo, ma túy và xã hội nói chung đã trở thành ví dụ tinh túy cho công việc của anh ấy.)
- A rift developed in Kenya’s coalition government on Saturday when Prime Minister Raila Odinga declared “invalid” key judicial appointments made by the president. (Một sự rạn nứt đã phát triển trong chính phủ liên minh của Kenya vào thứ Bảy khi Thủ tướng Raila Odinga tuyên bố “vô hiệu” các bổ nhiệm quan trọng của cơ quan tư pháp do tổng thống đưa ra.)
- The opening riff of his “Lose Yourself” tune strangely begins and Eminem travels around the city. (Đoạn riff mở đầu cho giai điệu “Lose Yourself” của anh ấy bắt đầu một cách kỳ lạ và Eminem đi du ngoạn khắp thành phố.)