Economic chú yếu có nghĩa là of or relating to the economy or economics. Economical có nghĩa là prudent, efficient, or thrifty. Hai tính từ này đã từng là biến thể của nhau, và một số từ điển vẫn liệt kê chúng như vậy. Nhưng sự khác biệt đã được thiết lập rõ ràng và thường được áp dụng trong thực tế.
Ví dụ
- Many private-sector forecasters are expecting Japanese economic growth to return to positive in the third quarter. (Nhiều nhà dự báo tư nhân đang kỳ vọng nền kinh tế nhật Nhật Bản sẽ tăng trưởng tích cực trở lại trong quý III.)
- Over six economical rounds, he had held Padres down on just one shot. (Qua sáu hiệp đấu tiết kiệm, anh ta đã cầm chân Padres chỉ với một cú hít.)
- On the other hand, every opposition party promises to raise corporate income tax – the tax that is most damaging to economic growth. (Mặt khác, đảng đối lập nào cũng hứa sẽ tăng thuế TNDN – loại thuế có hại nhất cho tăng trưởng kinh tế.)
- Generation Xers, who were born from Baby Boomers between 1960 and 1980, can lead to economic catastrophe. (Thế hệ Xers, những người được sinh ra từ Baby Boomers từ năm 1960 đến 1980, có thể dẫn đến thảm họa kinh tế.)
- “The Kingsroad” is an exceptionally vibrant hour of Game Of Thrones, layering from one plot point to another in one quick, rather economical affair. (“The Kingsroad” là một giờ đặc biệt sôi động của Game Of Thrones, xếp lớp từ điểm cốt truyện này đến điểm cốt truyện khác trong một vấn đề nhanh chóng, khá tiết kiệm.)
- Drivers are only slightly more fuel-efficient than 30 years ago, as cars have become more economical, according to a new study. (Theo một nghiên cứu mới, những người lái xe chỉ tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút so với 30 năm trước khi ô tô đã trở nên tiết kiệm hơn.)